CUỘN INOX 304L DÀY 0.25MM ; 0936 304 304

Cuộn Inox sus 316L 0.3mm

CUỘN INOX 304L DÀY 0.25MM ; 0936 304 304

Quý khách mua Cuộn inox 304L dày 0.25mm,lh kimloaiviet.net 0869 709 420

Cuộn inox 304L dày 0.25mm là một loại thép không gỉ thuộc dòng inox 304L, có đặc điểm là độ dày 0.25mm, thích hợp cho nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp như chế tạo máy móc, thiết bị, dụng cụ gia đình, và các sản phẩm yêu cầu tính bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.

Dưới đây là một số đặc điểm chính của inox 304L:

Cuộn Inox sus 316L 0.3mm
Cuộn Inox sus 316L 0.3mm
  1. Chất liệu inox 304L: Inox 304L là hợp kim chứa chủ yếu là sắt, crôm (18-20%), niken (8-10%) và một lượng nhỏ các nguyên tố khác như mangan, silicon. Với tỷ lệ này, inox 304L có khả năng chống ăn mòn rất tốt, ngay cả trong môi trường axit hoặc nước biển.
  2. Chất lượng cao: Đặc điểm của inox 304L là khả năng chống rỉ sét, chống ăn mòn, bền bỉ trong các môi trường khắc nghiệt, dễ vệ sinh, và không bị gỉ sét trong điều kiện thường.
  3. Độ dày 0.25mm: Cuộn inox có độ dày này thường được sử dụng trong các sản phẩm yêu cầu tính linh hoạt, dễ uốn cong, nhưng vẫn giữ được độ bền và ổn định. Thường dùng trong ngành sản xuất đồ gia dụng, vỏ máy móc, thiết bị y tế, hay các ứng dụng kiến trúc.
  4. Ứng dụng: Sản phẩm này có thể được sử dụng trong nhiều ngành nghề khác nhau như sản xuất đồ gia dụng (bồn rửa, tủ bếp), ngành thực phẩm (máy móc chế biến thực phẩm), thiết bị y tế, và các công trình kiến trúc cần sự bền bỉ và khả năng chống ăn mòn.

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC

Thép không gỉ Inox 304L là một loại inox austenitic, có thành phần hóa học chủ yếu bao gồm:

  1. Cacbon (C): Tối đa 0.03%
  2. Mangan (Mn): 2.00% tối đa
  3. Silic (Si): 0.75% tối đa
  4. Phospho (P): 0.045% tối đa
  5. Lưu huỳnh (S): 0.03% tối đa
  6. Chromium (Cr): 18.00 – 20.00%
  7. Nickel (Ni): 8.00 – 12.00%
  8. Molybdenum (Mo): Không có (khác với Inox 316, có chứa Molybdenum để tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit mạnh hơn)
  9. Nitơ (N): 0.10% tối đa

Đặc điểm chính của Inox 304L:

  • Crôm (Cr): Cung cấp khả năng chống ăn mòn và chống rỉ sét.
  • Niken (Ni): Tăng cường khả năng chống ăn mòn và độ bền.
  • Cacbon (C): 304L có hàm lượng cacbon thấp, giúp giảm thiểu sự hình thành cacbua crom trong quá trình hàn, làm tăng khả năng chống ăn mòn sau khi hàn (so với inox 304).

Nhờ vào thành phần hóa học này, Inox 304L rất phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao và khả năng hàn tốt, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt như trong công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và các công trình xây dựng ngoài trời.

cuộn inox 304L dày 0.25mm:

  1. “Tìm Hiểu về Cuộn Inox 304L Dày 0.25mm: Đặc Tính và Ứng Dụng”
  2. “Cuộn Inox 304L Dày 0.25mm: Chất Lượng Vượt Trội cho Các Công Trình Kỹ Thuật”
  3. “Thép Không Gỉ Inox 304L Dày 0.25mm: Thành Phần Hóa Học và Ưu Điểm Nổi Bật”
  4. “Ứng Dụng của Cuộn Inox 304L Dày 0.25mm trong Ngành Công Nghiệp và Xây Dựng”
  5. “Cuộn Inox 304L 0.25mm: Giải Pháp Tối Ưu Cho Các Sản Phẩm Chịu Ăn Mòn Cao”
  6. “Khám Phá Thành Phần và Đặc Điểm Cuộn Inox 304L Dày 0.25mm”
  7. “Vì Sao Cuộn Inox 304L Dày 0.25mm Lại Được Ưa Chuộng trong Ngành Công Nghiệp?”
  8. “Inox 304L Dày 0.25mm: Đặc Điểm, Tính Năng và Ứng Dụng Thực Tiễn”
  9. “Inox 304L Dày 0.25mm: Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Các Sản Phẩm Yêu Cầu Độ Bền Cao”
  10. “Ứng Dụng và Lợi Ích của Cuộn Inox 304L Dày 0.25mm trong Các Ngành Công Nghiệp”

ĐẶC ĐIỂM

Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của cuộn inox 304L dày 0.25mm:

  1. Chống ăn mòn tuyệt vời
  • Inox 304L có khả năng chống ăn mòn rất tốt, đặc biệt là trong các môi trường ẩm ướt hoặc các môi trường có tính axit nhẹ. Với tỷ lệ chromium cao (18-20%) và nickel (8-12%), inox 304L chịu được các tác nhân gây ăn mòn như nước biển, hóa chất nhẹ và khí hậu khắc nghiệt.
  1. Hàm lượng cacbon thấp
  • Inox 304L có hàm lượng cacbon thấp (tối đa 0.03%) so với inox 304, điều này giúp giảm khả năng hình thành cacbua crom khi hàn, làm tăng khả năng chống ăn mòn sau khi gia công, đặc biệt là trong các ứng dụng hàn.
  1. Độ bền cao
  • Với đặc tính vật lý vượt trội, inox 304L có độ bền cơ học cao, giúp duy trì sự ổn định trong điều kiện tải trọng lớn mà không bị biến dạng hay gãy. Điều này làm cho nó phù hợp trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học tốt.
  1. Khả năng gia công tốt
  • Với độ dày 0.25mm, inox 304L dễ dàng gia công, uốn, cắt, và tạo hình theo yêu cầu mà vẫn giữ được các đặc tính cơ lý vốn có. Độ dày này mang lại tính linh hoạt trong việc sản xuất các sản phẩm có chi tiết nhỏ hoặc phức tạp.
  1. Đặc tính hàn tốt
  • Inox 304L có tính hàn tốt nhờ vào hàm lượng cacbon thấp, giúp hạn chế sự hình thành các vết nứt và làm tăng độ bền của mối hàn. Điều này làm cho inox 304L trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu hàn trong công nghiệp thực phẩm, y tế và các lĩnh vực yêu cầu tính chính xác cao.
  1. Dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng
  • Inox 304L có bề mặt bóng mịn và không bám bụi bẩn, giúp dễ dàng vệ sinh. Đây là lý do tại sao inox 304L rất được ưa chuộng trong các ngành như chế biến thực phẩm, y tế, và các lĩnh vực đòi hỏi môi trường sạch sẽ.
  1. Ứng dụng đa dạng
  • Cuộn inox 304L dày 0.25mm có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ sản xuất đồ gia dụng, dụng cụ y tế, cho đến các công trình xây dựng và kiến trúc. Nó được sử dụng để chế tạo các sản phẩm như tủ bếp, vỏ máy móc, bồn rửa, và các thiết bị cần bền bỉ với thời gian.
  1. Chịu nhiệt tốt
  • Inox 304L có khả năng chịu được nhiệt độ cao (lên tới 870°C), làm cho nó phù hợp trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt như trong các nồi hơi, thiết bị công nghiệp nhiệt.
  1. Thân thiện với môi trường
  • Inox 304L là vật liệu có thể tái chế 100%, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Nó không chứa các hợp chất độc hại và có độ bền cao, giảm thiểu việc thay thế và bảo dưỡng thường xuyên.
  1. Tính thẩm mỹ cao
  • Cuộn inox 304L dày 0.25mm có bề mặt sáng bóng và dễ tạo hình, vì vậy sản phẩm làm từ inox 304L thường có tính thẩm mỹ cao, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu sự trang nhã như trong kiến trúc, nội thất và các thiết bị cao cấp.

cuộn inox 304L dày 0.25mm là một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt, và dễ dàng gia công.

ỨNG DỤNG

Cuộn inox 304L dày 0.25mm có rất nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau nhờ vào những đặc tính vượt trội như khả năng chống ăn mòn, dễ gia công và hàn, cũng như độ bền cao. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của inox 304L dày 0.25mm:

  1. Ngành chế biến thực phẩm
  • Inox 304L là vật liệu phổ biến trong ngành chế biến thực phẩm vì khả năng chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh. Các ứng dụng bao gồm:
    • Bồn chứa thực phẩm, bồn rửa, và thiết bị chế biến thực phẩm.
    • Vỏ máy móc chế biến thực phẩm, băng tải thực phẩm.
    • Các dụng cụ nhà bếp, như dao, nĩa, muỗng, chảo, nồi.
  1. Ngành y tế và dược phẩm
  • Inox 304L không phản ứng với các hóa chất trong môi trường y tế, giúp đảm bảo vệ sinh và độ an toàn. Các ứng dụng bao gồm:
    • Dụng cụ y tế, như kim tiêm, dao mổ, bàn phẫu thuật, khay dụng cụ.
    • Thiết bị trong phòng sạch, các bộ phận trong các dây chuyền sản xuất dược phẩm.
    • Bồn rửa y tế và các thiết bị hỗ trợ vệ sinh trong môi trường bệnh viện.
  1. Xây dựng và kiến trúc
  • Inox 304L dày 0.25mm được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng nhờ vào khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ cao:
    • Tấm ốp mặt tiền tòa nhà, lan can, cửa sổ inox.
    • Vỏ ngoài của các công trình kiến trúc, đặc biệt trong môi trường ngoài trời và gần biển.
    • Tủ, vách ngăn trong các công trình xây dựng.
  1. Ngành ô tô và giao thông
  • Trong ngành công nghiệp ô tô, inox 304L được sử dụng để tạo ra các bộ phận yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn:
    • Vỏ xe, bộ phận bên ngoài xe, như ốp xe, gương chiếu hậu, khung cửa.
    • Hệ thống xả và các bộ phận liên quan đến khí thải và nhiệt độ cao.
  1. Các thiết bị điện và điện tử
  • Inox 304L còn được sử dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử và linh kiện máy móc:
    • Vỏ máy tính, tủ điện, hộp điện.
    • Các bộ phận của thiết bị gia dụng như lò vi sóng, tủ lạnh, máy giặt, máy sấy.
  1. Ngành hóa chất và dầu khí
  • Inox 304L được sử dụng trong các thiết bị cần khả năng chống ăn mòn cao khi tiếp xúc với các hóa chất và môi trường khắc nghiệt:
    • Bồn chứa hóa chất, hệ thống đường ống dẫn hóa chất, thiết bị xử lý nước thải.
    • Bể chứa và bình áp lực trong ngành dầu khí.
  1. Sản phẩm trang trí
  • Với bề mặt sáng bóng và tính thẩm mỹ cao, inox 304L dày 0.25mm được ứng dụng trong ngành sản xuất các sản phẩm trang trí:
    • Trang trí nội thất: Các chi tiết kim loại trong nhà, đồ gia dụng trang trí.
    • Trang trí ngoại thất: Các chi tiết inox trên cổng, cửa, lan can, và các công trình kiến trúc khác.
  1. Sản phẩm gia dụng
  • Inox 304L được sử dụng trong nhiều sản phẩm gia dụng vì độ bền và khả năng chống ăn mòn, dễ vệ sinh:
    • Bồn rửa inox, tủ bếp, chậu rửa, kệ inox.
    • Dụng cụ nhà bếp, như nồi, chảo, bộ dao kéo, bình đun nước.
  1. Ngành năng lượng tái tạo
  • Inox 304L cũng được sử dụng trong ngành năng lượng tái tạo, đặc biệt trong các hệ thống năng lượng mặt trời và gió:
    • Khung giá đỡ tấm pin năng lượng mặt trời.
    • Các bộ phận của turbin gió, máy phát điện, và hệ thống chuyển đổi năng lượng.
  1. Ngành hàng không vũ trụ
  • Mặc dù inox 304L không phải là vật liệu chính trong ngành hàng không, nhưng nó cũng được sử dụng trong một số bộ phận của các thiết bị cần tính bền cao:
    • Bộ phận nhỏ trong máy bay và các thiết bị cần khả năng chống ăn mòn.

Nhờ vào đặc tính bền bỉ, dễ gia công, và khả năng chống ăn mòn, inox 304L dày 0.25mm là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và đời sống.

KẾT LUẬN

Cuộn Inox 304L Dày 0.25mm

Cuộn inox 304L dày 0.25mm là một vật liệu thép không gỉ có nhiều đặc tính vượt trội, bao gồm khả năng chống ăn mòn xuất sắc, khả năng chịu nhiệt và bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt. Với hàm lượng cacbon thấp, inox 304L giữ được tính ổn định trong quá trình hàn và gia công, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu hàn.

Ứng dụng đa dạng của inox 304L từ ngành chế biến thực phẩm, y tế, xây dựng, đến các ngành công nghiệp khác chứng tỏ tính linh hoạt của vật liệu này. Những đặc tính này, cùng với khả năng gia công tốt, dễ dàng vệ sinh và bảo trì, đã giúp inox 304L trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều sản phẩm, từ thiết bị gia dụng, dụng cụ y tế, cho đến các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi sự bền bỉ và khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt.

Nhờ vào những đặc điểm vượt trội này, inox 304L dày 0.25mm không chỉ là vật liệu quan trọng trong công nghiệp mà còn đóng vai trò quan trọng trong các sản phẩm tiêu dùng và các công trình xây dựng, đảm bảo sự bền vững và thẩm mỹ trong suốt thời gian sử dụng.

Với tất cả những đặc tính trên, inox 304L dày 0.25mm chính là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cần sự kết hợp giữa tính năng, thẩm mỹ và độ bền cao.

Công Ty TNHH MTV Vật Liệu Titan

Cung cấp Inox | Titan | Niken | Nhôm | Đồng | Thép

Hàng có sẵn – Giá cạnh tranh – Phục vụ tốt – Chất lượng Tốt

Mọi chi tiết xin liên hệ: toaninoxtitan@gmail.com

Website : https://kimloaiviet.com  

Hotline 1: 0902 456 316   Mr Toàn

Hotline 2: 0936 304 304   Mr Toàn

 Hotline 3: 0975 614 697   Mr Toàn 

KIM LOẠI VIỆT VƯƠN CAO ĐỂ BAY XA

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo