Inox 301 1/2H Tấm & Cuộn – AMS 5518

Tấm inox 310 dày 8mm

Inox 301 1/2H Tấm & Cuộn – AMS 5518

Inox 301- loại 1/2 Hard thuộc dòng thép không gỉ Austenit và nó  được cán nguội đến  độ cứng 1/2H đáp ứng yêu cầu của một số thiết bị. Điều này là lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi cả khả năng định hình và sức căng ở 150.000 PSI và sức mạnh bền kéo 110.000 PSI.

 

Tiêu chuẩn sản xuất của Inox 301

  • UNS S30100
  • AMS 5518
  • ASTM A 666
  • ASTM SA 666
  • EN 1.4310
  • PWA-LCS
  • GE-S400/1000
  • RR SABRe Edition 2
  • DFARS Compliant

Ứng dụng cơ bản của Inox 301

  • Phần cấu tạo của máy bay
  • Bộ phần xe lửa
  • Kiến trúc (cửa mái thoát / khung cửa, vv)
  • Bộ trang trí thân xe tự động và bánh xe
  • Bát đĩa và đồ ăn
  • Băng tải

Thành phần Hóa học của Inox 301 1/2H

Thành phần hóa học Tỷ lệ %
Carbon 0.15 maximum
Manganese 2.00 maximum
Phosphorus 0.045 maximum
Sulfur 0.03 maximum
Silicon 1.00 maximum
Chromium 16.00 – 18.00
Nickel 6.00 – 8.00
Nitrogen 0.10 maximum

Tính chất vật lý của thép không rỉ 301 1/2H

  • Dãy nhiệt nóng chảy: 2250-2950 ° F (1399-1421 ° C)
  • Mật độ: 0.2850 lb / in3 (7.88 g / cm3)
  • Tỷ trọng: 8.03
  • Mô đun đàn hồi: 28 x 106 psi (193 GPa) *
    * Trong điều kiện làm lạnh, mô đun được hạ xuống.

Hệ số tuyến tính của sự giãn nở nhiệt

Dải nhiệt Hệ số
°C °F cm/cm°C in/in/°F
20-100 68-212 16.6 x 10-6 9.2 x 10-6
20-300 68-572 17.6 x 10-6 9.8 x 10-6
20-500 68-932 18.6 x 10-6 10.3 x 10-6
20-700 68-1292 19.5 x 10-6 10.8 x 10-6
20-871 68-1600 19.8 x 10-6 11.0 x 10-6

Dẫn nhiệt

Dải nhiệt Hệ số
°C °F W/m·K Btu/(hr/ft²/in/°F)
20-100 68-212 16.3 9.4
20-500 68-932 21.4 12.4

Nhiệt dung riêng

Dải nhiệt J/kg°K Btu/lb/°F
°C °F
0-100 32-212 500 0.12

Tính thấm từ

H/m Annealed 1.02 Max @ 200 H

Điện trở suất

Dải nhiệt microhm-cm microhm-in
°C °F
20 68 72 28.3
100 212 78 30.7
200 392 86 33.8
400 752 100 39.4
600 1112 111 43.7
800 1472 121 47.6
900 1652 126 49.6

Tính chất cơ học và Ứng suất của Inox 301-1 / 2 Hard

Điều kiện Tensile Strength, Min. 0.2% Yield Strength, Min. Elong. In 2″ (50mm)
Ksi MPa Ksi MPa %, Min.
Annealed 75 515 30 205 40
1/4 Hard 125 862 75 517 25
1/2 Hard 150 1034 110 758 18*
3/4 Hard 175 1207 135 931 12*
Full Hard 185 1276 140 965 9*

 

Công ty TNHH MTV Vật Liệu Titan

Cung cấp Inox | Titan | Niken | Nhôm | Đồng | Thép

Hàng có sẵn – Giá cạnh tranh – Phục vụ tốt – Chất lượng Tốt

Mọi chi tiết xin liên hệ: toaninoxtitan@gmail.com

Website 1: https://kimloaiviet.com

Website 2: http://www.titaninox.vn

   Hotline 1: 0902 456 316   Mr  Toàn

Hotline 2: 0909 656 316   Mr Tuấn

CHÚNG TÔI CŨNG CUNG CẤP

  LÁP ĐẶC INOX 316/316L
+ Láp Đặc Ngắn : LÁP ĐẶC INOX 316/316L 0 VNĐ Láp đặc inox 304, INOX 316, 201
Đường kính : Ø 20,30,31,34,35,37.40.44.5.50.6,57,63,75,82.6,110,114,120,127,139,140,160MM
Chiều dài : ≤ 6.1 m
Mác thép : 304, 304L, 316, 316L, 201
Tiêu chuẩn : SUS / ASTM / DIN / jis/
Bề mặt : 2B/BA
Chất lượng : Loại 1
Xuất xứ : Nhật Bản, Ấn Độ, …
Ứng dụng : Gia công cơ khí, thực phẩm, thủy sản, hóa chất, xi măng, đóng tàu
Điều kiện thanh toán : TM hoặc chuyển khoản STK: 7887 7888, ACB: HCM
Có thể cung cấp hàng theo kích cỡ đặt hàng
CÔNG TY  chuyên cung cấp Inox 316, LÁP ĐẶC INOX 316/316L 70000 VNĐL , Láp đặc inox 304, 316, 201, Lap dat Inox 304L, tấm Inox 304, cuộn Inox 304, ống Inox 304, mua bán Inox 304, giá Inox 304
Tình trạng: Có hàng
Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo