Láp inox 201 phi 30mm, 0902 456 316
Láp inox 201 phi 30mm là một loại ống tròn làm từ thép không gỉ (inox), có đường kính ngoài (phi) là 30mm, với chất liệu inox 201. Thép inox 201 là một loại thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn, nhưng không bền bằng inox 304 hay 316, do đó nó thường được sử dụng trong các ứng dụng có yêu cầu không quá khắt khe về chống ăn mòn.
- Chất liệu: Inox 201 (thép không gỉ 201).
- Đường kính ngoài: 30mm.
- Ứng dụng: Dùng trong các công trình xây dựng, cơ khí, chế tạo, hay sản xuất các sản phẩm cần độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường không quá khắc nghiệt.
thành phần
- Mangan (Mn): 5,5% – 7,5%
- Niken (Ni): 3,5% – 5,5% (thấp hơn inox 304, do đó inox 201 có giá thành rẻ hơn)
- Crom (Cr): 16% – 18%
- Carbon (C): tối đa 0,15%
- Silic (Si): tối đa 1,0%
- Phốt-pho (P): tối đa 0,045%
- Lưu huỳnh (S): tối đa 0,03%
Đặc điểm của inox 201:
- Chống ăn mòn: Inox 201 có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng không bằng inox 304 hoặc inox 316, đặc biệt khi tiếp xúc với môi trường axit hoặc muối mạnh.
- Khả năng gia công: Dễ gia công và hàn, tuy nhiên do thành phần niken thấp hơn, inox 201 dễ bị oxy hóa hơn inox 304.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất đồ gia dụng, thiết bị nhà bếp, các sản phẩm trang trí, và các ứng dụng yêu cầu chi phí thấp hơn inox 304 nhưng vẫn cần tính năng chống ăn mòn tốt.
1. Khả năng chống ăn mòn
- Inox 201 có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng không mạnh mẽ bằng inox 304 hay 316. Do đó, inox 201 thích hợp sử dụng trong môi trường khô ráo, ít bị tác động bởi hóa chất hay độ ẩm cao.
- Vì có hàm lượng niken thấp hơn, inox 201 dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với môi trường có độ mặn hoặc axit cao.
2. Giá thành thấp
- Do thành phần niken thấp hơn, inox 201 có giá thành rẻ hơn so với inox 304 và 316. Đây là lý do nó thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chi phí thấp mà vẫn giữ được độ bền tốt.
3. Độ bền và độ cứng
- Inox 201 có độ bền cao và chịu được các tác động cơ học tốt. Tuy nhiên, độ dẻo và dễ uốn của inox 201 không bằng inox 304.
- Inox 201 vẫn có độ cứng tốt, nhưng không bền bỉ trong các ứng dụng tiếp xúc với hóa chất mạnh.
4. Khả năng gia công tốt
- Inox 201 có thể dễ dàng gia công và hàn, tuy nhiên, việc hàn inox 201 có thể cần phải chú ý đến nhiệt độ để tránh ảnh hưởng đến các tính chất vật lý của nó.
5. Khả năng tạo hình
- Inox 201 có khả năng tạo hình và uốn nắn khá tốt, thường được sử dụng để sản xuất các sản phẩm như ống inox, tấm inox, các bộ phận cơ khí và chi tiết trang trí.
6. Màu sắc
- Inox 201 thường có màu sắc sáng bạc tương tự như các loại inox khác, nhưng khi so với inox 304, inox 201 có thể có màu sắc hơi “sáng” hơn hoặc có thể xuất hiện chút màu vàng nhạt do hàm lượng niken thấp hơn.
7. Ứng dụng
- Đồ gia dụng: Thường được sử dụng trong các thiết bị nhà bếp, dụng cụ ăn uống, hoặc các vật dụng trang trí.
- Xây dựng và trang trí: Sử dụng trong các sản phẩm trang trí, tấm ốp inox, các chi tiết trang trí nội thất.
- Công nghiệp chế tạo: Được dùng để làm các bộ phận máy móc, dụng cụ cơ khí, hoặc ống dẫn trong môi trường không quá khắc nghiệt.
8. Khả năng chống oxi hóa
- Inox 201 có khả năng chống oxi hóa tốt hơn so với các loại thép thông thường, nhưng không tốt bằng inox 304 và 316 trong môi trường nước mặn hoặc hóa chất mạnh.
, inox 201 là một lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu chi phí thấp, khả năng chống ăn mòn vừa phải và dễ gia công, nhưng không phù hợp cho môi trường có tác động hóa học mạnh.
ứng dụng
Inox 201, với đặc tính bền vững, khả năng chống ăn mòn tốt và giá thành hợp lý, có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của inox 201:
1. Sản xuất đồ gia dụng
- Bếp, nồi, chảo inox: Inox 201 được sử dụng để sản xuất các sản phẩm đồ gia dụng như nồi, chảo, chén, bát, dao kéo… vì nó dễ gia công và chịu được nhiệt độ cao.
- Thiết bị nhà bếp: Các tủ lạnh, máy rửa bát, lò vi sóng hay máy nướng bánh cũng có thể được làm từ inox 201 để tăng độ bền và dễ vệ sinh.
2. Trang trí nội thất và xây dựng
- Tấm ốp inox: Inox 201 được sử dụng làm tấm ốp cho các công trình xây dựng, tạo vẻ đẹp sang trọng, hiện đại cho các bề mặt tường, cửa sổ, thang máy hay các khu vực khác.
- Lan can, cầu thang inox: Vì khả năng chống ăn mòn và dễ dàng gia công, inox 201 được sử dụng để sản xuất lan can, cầu thang, và các chi tiết trang trí cho các công trình nhà ở, văn phòng.
3. Công nghiệp ô tô và giao thông
- Chi tiết trang trí ô tô: Inox 201 được sử dụng để sản xuất các bộ phận trang trí như lưới tản nhiệt, viền cửa sổ, tay nắm cửa xe, hay các chi tiết trang trí khác trong ngành công nghiệp ô tô.
- Hệ thống ống xả: Nó cũng có thể được dùng trong sản xuất ống xả của các phương tiện giao thông, nhờ khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt.
4. Công nghiệp chế tạo máy và cơ khí
- Phụ kiện cơ khí: Inox 201 là một lựa chọn phổ biến để sản xuất các chi tiết cơ khí, bộ phận máy móc, vít, đai ốc, và các bộ phận chịu lực khác trong ngành chế tạo máy.
- Dây chuyền sản xuất: Dùng inox 201 trong các dây chuyền sản xuất, đặc biệt trong các ngành thực phẩm, dược phẩm và chế biến thực phẩm, nơi yêu cầu vật liệu có tính bền vững và dễ vệ sinh.
5. Sản xuất thiết bị và dụng cụ y tế
- Dụng cụ y tế: Một số dụng cụ y tế, chẳng hạn như bàn phẫu thuật, giường bệnh, khay inox, cũng có thể làm từ inox 201, vì nó dễ dàng vệ sinh và chống ăn mòn.
6. Ngành công nghiệp thực phẩm
- Bình chứa thực phẩm: Inox 201 được sử dụng để làm các bình chứa thực phẩm, bồn chứa nước, thiết bị chế biến thực phẩm, vì nó có khả năng chống ăn mòn và dễ vệ sinh.
- Máy móc chế biến thực phẩm: Các bộ phận máy móc tiếp xúc với thực phẩm như lưỡi cắt, băng chuyền trong ngành chế biến thực phẩm cũng có thể làm từ inox 201.
7. Sản xuất thiết bị điện tử và điện lạnh
- Vỏ máy lạnh, tủ điện: Inox 201 được sử dụng để sản xuất vỏ máy lạnh, tủ điện, tủ bảo quản lạnh, vì nó có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và dễ gia công.
8. Ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác
- Thùng chứa hóa chất nhẹ: Mặc dù inox 201 không thích hợp với hóa chất mạnh, nhưng trong môi trường hóa chất nhẹ hoặc các dung môi ít ăn mòn, inox 201 vẫn có thể sử dụng để làm các thùng chứa hoặc các bộ phận khác.
- Ống, dây dẫn: Inox 201 cũng được sử dụng để làm các ống dẫn trong các hệ thống nước, gas, hoặc các hệ thống có yêu cầu độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Inox 201 là một vật liệu có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau nhờ vào đặc tính chống ăn mòn, khả năng gia công và giá thành hợp lý. Mặc dù không phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường cực kỳ khắc nghiệt, inox 201 vẫn là sự lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng trong các lĩnh vực như gia dụng, xây dựng, cơ khí, ô tô, thực phẩm và nhiều ngành công nghiệp khác.
so sánh
Để hiểu rõ hơn về đặc điểm và ứng dụng của các loại inox, sau đây là sự so sánh giữa inox 201, inox 304, và inox 316, ba loại inox phổ biến nhất:
1. Thành phần hợp kim
- Inox 201:
- Crom (Cr): 16% – 18%
- Niken (Ni): 3,5% – 5,5% (thấp hơn so với inox 304 và inox 316)
- Mangan (Mn): 5,5% – 7,5%
- Carbon (C): tối đa 0,15%
- Inox 304:
- Crom (Cr): 18% – 20%
- Niken (Ni): 8% – 10,5%
- Mangan (Mn): tối đa 2%
- Carbon (C): tối đa 0,08%
- Inox 316:
- Crom (Cr): 16% – 18%
- Niken (Ni): 10% – 14%
- Mangan (Mn): tối đa 2%
- Molybdenum (Mo): 2% – 3% (đặc biệt giúp inox 316 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn)
- Carbon (C): tối đa 0,08%
2. Khả năng chống ăn mòn
- Inox 201:
- Khả năng chống ăn mòn kém hơn so với inox 304 và inox 316. Phù hợp với môi trường khô ráo hoặc có độ ẩm thấp, nhưng dễ bị oxi hóa khi tiếp xúc với môi trường nước mặn hoặc hóa chất mạnh.
- Inox 304:
- Là một trong những loại inox phổ biến nhất, inox 304 có khả năng chống ăn mòn rất tốt, thích hợp sử dụng trong môi trường ẩm ướt, tiếp xúc với nước, thực phẩm, và trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm.
- Inox 316:
- Inox 316 là loại inox chống ăn mòn tốt nhất trong ba loại này, nhờ có thêm molybdenum, giúp chống lại sự ăn mòn từ muối, axit và môi trường hóa chất khắc nghiệt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng ngoài trời, trong ngành hàng hải, hoặc các ngành công nghiệp hóa chất.
3. Độ bền và độ cứng
- Inox 201:
- Có độ bền cơ học và độ cứng khá tốt, nhưng không bền như inox 304 và 316. Dễ bị nứt hoặc oxy hóa trong môi trường có hóa chất mạnh.
- Inox 304:
- Cung cấp sự kết hợp tuyệt vời giữa độ bền và độ dẻo. Nó có độ bền cao và dễ gia công, phù hợp cho nhiều ứng dụng đòi hỏi tính chất cơ học tốt.
- Inox 316:
- Có độ bền cơ học và khả năng chịu lực rất tốt, nhưng do chi phí cao hơn, thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền vượt trội trong môi trường khắc nghiệt.
4. Khả năng gia công và hàn
- Inox 201:
- Dễ dàng gia công và hàn, nhưng khi hàn cần chú ý nhiệt độ và phương pháp để tránh ảnh hưởng đến tính chất vật lý của inox.
- Inox 304:
- Dễ dàng gia công và hàn, có thể sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau mà không gặp vấn đề lớn trong quá trình gia công.
- Inox 316:
- Có thể gia công và hàn dễ dàng, nhưng cần phải chú ý hơn khi hàn để giữ được tính chất chống ăn mòn của vật liệu.
5. Giá thành
- Inox 201:
- Là loại inox rẻ nhất trong ba loại này, nhờ vào việc sử dụng ít niken, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu chi phí thấp hơn.
- Inox 304:
- Đắt hơn inox 201 nhưng vẫn có giá hợp lý cho nhiều ứng dụng yêu cầu độ bền và chống ăn mòn tốt.
- Inox 316:
- Là loại inox đắt nhất trong ba loại này do chứa molybdenum, nhưng nó có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường có hóa chất hoặc nước mặn.
6. Ứng dụng
- Inox 201:
- Thích hợp cho các ứng dụng trong đồ gia dụng, các sản phẩm trang trí, và trong các môi trường ít khắc nghiệt như nhà bếp hoặc các chi tiết nội thất.
- Inox 304:
- Sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, đồ gia dụng, thiết bị y tế, cơ khí, xây dựng và các ứng dụng cần chống ăn mòn nhưng không cần đến mức độ cao như inox 316.
- Inox 316:
- Thường được sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt, như ngành hàng hải, các ngành công nghiệp hóa chất, chế tạo các thiết bị chịu môi trường ăn mòn cao như trong ngành dược phẩm, thực phẩm, hóa chất, và các thiết bị ngoài trời.
Tiêu chí | Inox 201 | Inox 304 | Inox 316 |
Thành phần hợp kim | Thấp niken, cao mangan | Cao niken, cao crom | Cao niken, crom, thêm molybdenum |
Khả năng chống ăn mòn | Kém hơn inox 304 và 316 | Tốt, chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm | Tốt nhất, chống ăn mòn vượt trội trong môi trường hóa chất, nước mặn |
Độ bền | Trung bình | Cao | Rất cao |
Khả năng gia công | Dễ dàng | Dễ dàng | Dễ dàng, nhưng cần chú ý khi hàn |
Giá thành | Thấp | Trung bình | Cao |
Ứng dụng | Đồ gia dụng, trang trí nội thất, công nghiệp nhẹ | Công nghiệp thực phẩm, xây dựng, thiết bị y tế | Ngành hàng hải, hóa chất, dược phẩm, môi trường khắc nghiệt |
Kết luận
Việc lựa chọn giữa inox 201, inox 304, và inox 316 phụ thuộc vào các yếu tố như chi phí, yêu cầu về khả năng chống ăn mòn, và ứng dụng cụ thể.
- Inox 201: Đây là sự lựa chọn kinh tế với giá thành thấp, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu chi phí thấp và không tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt như nước mặn hay hóa chất mạnh. Inox 201 thích hợp cho đồ gia dụng, trang trí nội thất, hoặc các bộ phận cơ khí nhẹ.
- Inox 304: Là loại inox phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn tốt, như trong ngành thực phẩm, y tế, xây dựng, và công nghiệp chế tạo. Inox 304 cung cấp một sự kết hợp tốt giữa chi phí và hiệu suất chống ăn mòn, dễ gia công, và bền trong các điều kiện môi trường thông thường.
- Inox 316: Đây là loại inox đắt nhất nhưng lại có khả năng chống ăn mòn tốt nhất, đặc biệt là với môi trường nước mặn, hóa chất hoặc các điều kiện khắc nghiệt. Inox 316 là lựa chọn lý tưởng cho ngành hàng hải, hóa chất, dược phẩm, hoặc các ứng dụng yêu cầu sự bền bỉ tuyệt đối trong môi trường có tính ăn mòn cao.
, nếu yêu cầu của bạn không đòi hỏi môi trường quá khắc nghiệt và bạn muốn tiết kiệm chi phí, inox 201 là lựa chọn hợp lý. Nếu bạn cần sự kết hợp giữa hiệu suất và chi phí, inox 304 là sự lựa chọn tối ưu. Còn nếu bạn làm việc trong các môi trường khắc nghiệt và yêu cầu khả năng chống ăn mòn vượt trội, inox 316 là sự lựa chọn lý tưởng dù có chi phí cao hơn.
Công Ty TNHH MTV Vật Liệu Titan
Cung cấp Inox | Titan | Niken | Nhôm | Đồng | Thép
Hàng có sẵn – Giá cạnh tranh – Phục vụ tốt – Chất lượng Tốt
Mọi chi tiết xin liên hệ: toaninoxtitan@gmail.com
Website : https://kimloaiviet.com
Hotline 1: 0902 456 316 Mr Toàn
Hotline 2: 0936 304 304 Mr Toàn
Hotline 3: 0975 614 697 Mr Toàn
KIM LOẠI VIỆT VƯƠN CAO ĐỂ BAY XA