LÁP INOX 201 PHI 32MM 0975 614 697

LÁP INOX 201 PHI 32MM 0975 614 697

INOX 201 là một loại thép không gỉ (stainless steel) thuộc nhóm thép không gỉ mác 200, có thành phần chủ yếu là sắt, crom (Cr), mangan (Mn) và niken (Ni). Thép INOX 201 là loại thép không gỉ austenitic, có độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng thấp hơn so với các loại thép inox cao cấp khác như INOX 304.

Điều đặc biệt của INOX 201 là thành phần niken trong thép này thấp hơn so với INOX 304, thay vào đó, tỷ lệ mangan và nitơ được tăng cường để giảm chi phí sản xuất. Vì lý do này, INOX 201 thường có giá thành rẻ hơn so với các loại thép inox cao cấp, nhưng vẫn đáp ứng được yêu cầu về độ bền và khả năng chống ăn mòn trong nhiều ứng dụng công nghiệp.

INX 201 thường được sử dụng trong các ứng dụng như:

Láp 25mm Inox 310s
Láp 25mm Inox 310s
  • Sản xuất đồ gia dụng (bồn rửa, chậu, tủ lạnh, v.v.)
  • Các công trình xây dựng, như lan can, cửa, thang máy
  • Ứng dụng trong ngành thực phẩm và đồ uống, nơi yêu cầu bề mặt inox không gỉ

Tuy nhiên, INOX 201 không được khuyến nghị cho các môi trường có độ ăn mòn cao như trong môi trường biển hoặc trong các công trình yêu cầu khả năng chống ăn mòn vượt trội.

thành phần inox 201

Thép inox 201 là một loại thép không gỉ austenitic có thành phần chính bao gồm các nguyên tố sau:

  1. Crom (Cr): 16% – 18%
    • Crom giúp tăng khả năng chống ăn mòn của thép inox, giúp nó không bị gỉ sét khi tiếp xúc với không khí hoặc nước.
  2. Mangan (Mn): 5.5% – 7.5%
    • Mangan giúp ổn định cấu trúc tinh thể austenitic của thép và có vai trò thay thế một phần niken trong thép, giúp giảm giá thành sản xuất.
  3. Niken (Ni): 3.5% – 5.5%
    • Niken giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ dẻo của thép. Tuy nhiên, lượng niken trong inox 201 thấp hơn so với inox 304, giúp giảm chi phí sản xuất.
  4. Nitơ (N): 0.1% – 0.25%
    • Nitơ được bổ sung để tăng cường độ bền và tính chất cơ học của thép, đồng thời giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn.
  5. Cacbon (C): Tối đa 0.15%
    • Cacbon ảnh hưởng đến khả năng chịu nhiệt và độ bền của thép. Tuy nhiên, lượng cacbon trong inox 201 phải được kiểm soát ở mức thấp để tránh ảnh hưởng đến tính chất của thép.
  6. Sắt (Fe): Chiếm phần lớn còn lại (khoảng 70% – 75%)
    • Là thành phần chủ yếu trong thép inox, giúp tạo ra cấu trúc cơ bản của hợp kim.

Ngoài các thành phần chính trên, inox 201 cũng có thể chứa một số lượng nhỏ các nguyên tố khác như phốt pho (P), lưu huỳnh (S) và silicon (Si), tùy thuộc vào công thức sản xuất cụ thể của nhà sản xuất.

Thép inox 201 không chứa quá nhiều niken như inox 304, vì vậy nó có giá thành thấp hơn, nhưng vẫn giữ được nhiều tính năng hữu ích trong các ứng dụng thông thường.

đặc điểm inox 201

Inox 201 có một số đặc điểm nổi bật, cả về cấu trúc vật lý lẫn ứng dụng thực tế. Dưới đây là các đặc điểm chính của inox 201:

1. Khả năng chống ăn mòn

  • Khả năng chống ăn mòn tốt nhưng không bằng inox 304. Inox 201 có khả năng chống lại sự ăn mòn trong các môi trường ít khắc nghiệt, nhưng sẽ dễ bị ăn mòn hơn khi tiếp xúc với môi trường có tính axit cao hoặc môi trường biển, nơi có muối.

2. Độ bền cơ học

  • Inox 201 có độ bền kéo khá tốt nhờ vào thành phần mangan và nitơ. Điều này giúp inox 201 giữ được độ cứng và bền trong các ứng dụng thông thường.
  • Tuy nhiên, độ bền và độ dẻo của inox 201 thấp hơn inox 304, vì inox 304 có thành phần niken cao hơn, giúp tăng cường độ bền và độ dẻo.

3. Dễ gia công

  • Inox 201 có tính dẻo và dễ gia công, có thể uốn, cắt hoặc hàn dễ dàng. Tuy nhiên, việc hàn inox 201 cần chú ý vì thành phần hóa học của nó, nhất là khi có sự tham gia của khí hàn hoặc nhiệt độ cao.

4. Giá thành thấp

  • Vì chứa ít niken và sử dụng mangan thay thế, inox 201 có giá thành thấp hơn so với inox 304 hoặc các loại inox khác, điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu tiết kiệm chi phí.

5. Tính thẩm mỹ

  • Inox 201 có bề mặt sáng bóng và đẹp, vì vậy nó thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ như đồ gia dụng, trang trí nội thất, hoặc các thiết bị trong nhà bếp.
  • Tuy nhiên, nếu không được bảo trì đúng cách, inox 201 có thể dễ bị xỉn màu hoặc tạo vết ố sau một thời gian sử dụng.

6. Ứng dụng

  • Sản xuất đồ gia dụng: Inox 201 được sử dụng trong các sản phẩm như chậu rửa, nồi, bếp, tủ lạnh, và các thiết bị bếp.
  • Ngành xây dựng và trang trí: Thường được sử dụng trong lan can, cửa, thang máy, các cấu trúc trang trí.
  • Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Inox 201 cũng được sử dụng trong các sản phẩm đựng thực phẩm hoặc đồ uống vì tính an toàn khi tiếp xúc với thực phẩm.

7. Chống ăn mòn tốt nhưng có giới hạn

  • So với các loại inox khác, inox 201 có khả năng chống ăn mòn ở mức độ thấp hơn. Nó có thể bị oxi hóa hoặc gỉ trong môi trường có độ ẩm cao, môi trường biển hoặc các dung dịch có tính axit.

8. Khả năng chịu nhiệt

  • Inox 201 có thể chịu được nhiệt độ cao nhưng khả năng chống oxi hóa ở nhiệt độ cao của nó không tốt bằng inox 304, vì vậy nó không thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao trong thời gian dài.

Tóm lại, inox 201 là một lựa chọn tốt cho các ứng dụng yêu cầu tính chất cơ học khá và giá thành hợp lý, nhưng không phù hợp với môi trường ăn mòn cao hoặc nhiệt độ cao.

ứng dụng

Inox 201, với các đặc tính như khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cao và giá thành phải chăng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và các ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của inox 201:

1. Sản xuất đồ gia dụng

  • Chậu rửa inox, bồn rửa: Inox 201 thường được sử dụng trong sản xuất chậu rửa, bồn rửa và các thiết bị nhà bếp khác vì khả năng chịu lực và dễ dàng vệ sinh.
  • Nồi, chảo, dụng cụ nhà bếp: Do có khả năng chống ăn mòn và dễ gia công, inox 201 được sử dụng để sản xuất các dụng cụ nấu ăn như nồi, chảo, đĩa, thìa, dĩa, v.v.
  • Tủ lạnh, máy giặt: Các thiết bị gia dụng như tủ lạnh, máy giặt, máy rửa chén cũng thường sử dụng inox 201 để đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ.

2. Ngành xây dựng và trang trí

  • Lan can và cửa: Inox 201 thường được dùng trong xây dựng, đặc biệt là cho lan can, cửa, thang máy, các bộ phận của cầu thang, v.v. Vì inox 201 có tính thẩm mỹ cao và khả năng chống ăn mòn, nó thích hợp cho các ứng dụng trong không gian nội thất và ngoại thất.
  • Trang trí nội thất: Các vật liệu trang trí như tấm ốp inox, các chi tiết trang trí trong nhà, văn phòng hoặc công trình công cộng có thể sử dụng inox 201, giúp tạo vẻ sang trọng mà vẫn tiết kiệm chi phí.

3. Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống

  • Bình chứa, thùng chứa: Inox 201 được sử dụng để sản xuất các bình chứa, thùng chứa thực phẩm và đồ uống, vì nó không phản ứng với các chất trong thực phẩm và dễ dàng làm sạch.
  • Thiết bị chế biến thực phẩm: Các máy móc, thiết bị chế biến thực phẩm như bồn rửa, máy xay, máy trộn cũng có thể làm từ inox 201. Tuy nhiên, đối với các ứng dụng yêu cầu môi trường khắt khe hơn, inox 304 hoặc các hợp kim inox cao cấp hơn sẽ được ưu tiên.

4. Ngành ô tô và giao thông

  • Phụ tùng ô tô: Inox 201 có thể được sử dụng trong các bộ phận của ô tô, như các bộ phận trang trí, thanh chắn, hoặc các bộ phận nhỏ khác do tính bền và dễ gia công.
  • Thang máy và các thiết bị giao thông: Inox 201 cũng được dùng trong các ứng dụng như thang máy, các bộ phận của tàu thủy, xe buýt, hay các phương tiện công cộng khác nhờ vào tính chất chịu lực và bền bỉ.

5. Ngành công nghiệp hóa chất và dược phẩm

  • Thiết bị lọc và đường ống: Mặc dù inox 201 không thể chịu được môi trường ăn mòn khắc nghiệt, nhưng nó vẫn có thể được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như lọc, đường ống hoặc các thiết bị khác trong ngành hóa chất nhẹ hoặc dược phẩm.

6. Ngành điện tử và công nghệ

  • Vỏ máy tính, vỏ thiết bị điện tử: Inox 201 có thể được sử dụng để chế tạo vỏ bọc cho các thiết bị điện tử, máy tính, điện thoại di động, v.v., nhờ vào tính thẩm mỹ và khả năng bảo vệ thiết bị khỏi tác động của yếu tố bên ngoài.

7. Ngành y tế

  • Dụng cụ y tế và thiết bị phòng thí nghiệm: Inox 201 có thể được dùng để chế tạo một số dụng cụ y tế như kẹp, kéo hoặc thiết bị phòng thí nghiệm, vì nó an toàn khi tiếp xúc với cơ thể và dễ làm sạch.

8. Ngành năng lượng

  • Thiết bị trong ngành năng lượng: Inox 201 có thể được ứng dụng trong các thiết bị liên quan đến năng lượng, chẳng hạn như máy móc công nghiệp, hệ thống xử lý nước, hoặc các bộ phận của hệ thống nhiệt.

9. Ngành sản xuất vũ khí và thiết bị quân sự

  • Inox 201 đôi khi được sử dụng trong sản xuất các bộ phận vũ khí hoặc các thiết bị quân sự không yêu cầu khả năng chống ăn mòn quá khắt khe.

Inox 201 là một lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng yêu cầu độ bền và khả năng chống ăn mòn ở mức độ vừa phải nhưng lại tiết kiệm chi phí. Tuy nhiên, nếu cần một sản phẩm chịu được môi trường ăn mòn khắc nghiệt hoặc nhiệt độ cao, inox 304 hoặc các loại thép không gỉ khác sẽ là sự lựa chọn phù hợp hơn.

kết luận

Inox 201 là một loại thép không gỉ với đặc tính nổi bật như khả năng chống ăn mòn vừa phải, độ bền cơ học tốt và giá thành thấp hơn so với các loại inox cao cấp như inox 304. Với thành phần chủ yếu là crom, mangan và niken, inox 201 được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu vật liệu chịu lực, dễ gia công và tiết kiệm chi phí, chẳng hạn như trong ngành gia dụng, xây dựng, trang trí nội thất, và công nghiệp thực phẩm.

Tuy nhiên, inox 201 không có khả năng chống ăn mòn cao bằng inox 304, vì vậy nó không phù hợp cho các môi trường có độ ăn mòn mạnh hoặc nhiệt độ cao. Đối với các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cực kỳ tốt, inox 304 hoặc các loại thép không gỉ cao cấp khác sẽ là sự lựa chọn tốt hơn.

Với chi phí hợp lý, inox 201 vẫn là một lựa chọn hiệu quả cho nhiều ứng dụng trong đời sống và sản xuất, nhưng cần phải cân nhắc kỹ về môi trường sử dụng để đảm bảo độ bền lâu dài.

Công Ty TNHH MTV Vật Liệu Titan

Cung cấp Inox | Titan | Niken | Nhôm | Đồng | Thép

Hàng có sẵn – Giá cạnh tranh – Phục vụ tốt – Chất lượng Tốt

Mọi chi tiết xin liên hệ: toaninoxtitan@gmail.com

Website : https://kimloaiviet.com  

Hotline 1: 0902 456 316   Mr Toàn

Hotline 2: 0936 304 304   Mr Toàn

 Hotline 3: 0975 614 697   Mr Toàn 

KIM LOẠI VIỆT VƯƠN CAO ĐỂ BAY XA

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo