Láp inox 201 phi 35mm 0936 304 304

Láp inox 201 phi 35mm 0936 304 304

Láp inox 201 phi 35mm là một loại cây tròn bằng inox (thép không gỉ) với đường kính ngoài (phi) là 35mm, được sản xuất từ inox 201. Inox 201 là một loại thép không gỉ có đặc tính chống ăn mòn tốt, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và tính thẩm mỹ, nhưng ít đắt đỏ hơn các loại inox khác như inox 304 hay 316.

Láp inox thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, cơ khí, gia công chế tạo, và các ngành công nghiệp khác cần vật liệu bền, chống gỉ sét. Inox 201 có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng độ bền và khả năng chống oxi hóa sẽ không bằng inox 304 hay 316.

thành phần inox 201 phi 35mm

Tấm Inox 420j1 10mm

  1. Mangan (Mn): Khoảng 5,5% – 7,5%. Mangan giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn của inox, đồng thời làm giảm chi phí sản xuất so với các loại inox khác.
  2. Niken (Ni): Khoảng 3,5% – 5,5%. Niken là thành phần quan trọng giúp inox 201 có tính chất chống ăn mòn và giữ độ sáng bóng. Tuy nhiên, inox 201 có hàm lượng niken thấp hơn so với inox 304, vì vậy nó có mức giá thấp hơn.
  3. Crôm (Cr): Khoảng 16% – 18%. Crôm là thành phần chính giúp inox 201 có khả năng chống oxi hóa và ăn mòn, tạo ra một lớp màng bảo vệ bề mặt giúp chống gỉ.
  4. Cacbon (C): Thường dưới 0,15%. Hàm lượng cacbon thấp giúp inox 201 duy trì tính chất dẻo dai và không bị giòn.
  5. Silic (Si): Khoảng 0,6% – 1%. Silic giúp gia tăng khả năng chống oxi hóa và cải thiện tính cơ học của vật liệu.
  6. Lưu huỳnh (S) và Phốt pho (P): Các thành phần này thường có hàm lượng rất thấp và chỉ ở mức không đáng kể.
  • Mangan (Mn): 5,5% – 7,5%
  • Niken (Ni): 3,5% – 5,5%
  • Crôm (Cr): 16% – 18%
  • Cacbon (C): dưới 0,15%
  • Silic (Si): 0,6% – 1%
  • Lưu huỳnh (S), Phốt pho (P): hàm lượng thấp

Với thành phần này, inox 201 có độ bền và khả năng chống ăn mòn khá tốt, nhưng không mạnh bằng inox 304 hoặc 316, nhất là khi phải tiếp xúc với môi trường có tính ăn mòn cao. Tuy nhiên, inox 201 vẫn là sự lựa chọn phổ biến vì giá thành hợp lý và tính ứng dụng cao trong nhiều ngành công nghiệp.

đặc điểm inox 201 phi 35mm

1. Chất liệu inox 201:

  • Inox 201 là loại thép không gỉ có thành phần chính là Crôm (16-18%), Mangan (5,5-7,5%) và Niken (3,5-5,5%), cùng với một lượng nhỏ Cacbon, Silic và các nguyên tố khác. So với inox 304, inox 201 có hàm lượng niken thấp hơn, vì vậy nó có giá thành rẻ hơn nhưng vẫn duy trì được khả năng chống ăn mòn ở mức độ vừa phải.

2. Khả năng chống ăn mòn:

  • Khả năng chống ăn mòn của inox 201 không cao bằng inox 304 hay 316, nhưng vẫn có khả năng chống gỉ và ăn mòn ở mức chấp nhận được trong nhiều điều kiện thông thường. Inox 201 phù hợp với các ứng dụng trong môi trường ít có tính ăn mòn như trong xây dựng, gia công cơ khí và sản xuất đồ gia dụng.

3. Độ bền cơ học:

  • Độ bền và tính dẻo dai của inox 201 là khá tốt. Do đó, nó có thể được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu lực. Tuy nhiên, vì hàm lượng niken thấp, inox 201 có độ bền cơ học không bằng inox 304, nhưng vẫn đủ để sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau.

4. Độ bóng và thẩm mỹ:

  • Inox 201 có khả năng sáng bóng, tạo ra bề mặt đẹp mắt và dễ dàng vệ sinh, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ cao như trong các công trình kiến trúc, trang trí nội thất, lan can, cầu thang, v.v.

5. Ứng dụng:

  • Inox 201 phi 35mm có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, bao gồm:
    • Ống dẫn: Dùng trong các hệ thống cấp thoát nước, hoặc làm các bộ phận trong các thiết bị gia dụng, đồ bếp, v.v.
    • Khung và cấu trúc: Inox 201 cũng được dùng trong các khung kim loại, giá đỡ, khung cửa sổ, v.v.
    • Chế tạo máy: Ống inox 201 có thể dùng làm bộ phận trong các thiết bị máy móc, đặc biệt là những nơi không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao như inox 304.

6. Kích thước phi 35mm:

  • Phi 35mm là đường kính ngoài của ống inox. Với đường kính này, ống inox 201 sẽ có độ cứng vững tương đối, dễ dàng gia công và sử dụng cho các ứng dụng cần ống có kích thước trung bình.

7. Tính dễ gia công:

  • Inox 201 dễ dàng gia công bằng các phương pháp cơ học như cắt, hàn, uốn cong và đột dập. Tuy nhiên, vì hàm lượng niken thấp, inox 201 có thể khó gia công hơn so với inox 304 hoặc 316 ở một số điều kiện.

8. Giá thành:

  • Do inox 201 có hàm lượng niken thấp và các thành phần khác giúp giảm chi phí sản xuất, nên nó có giá thành thấp hơn so với inox 304 và 316. Điều này làm cho inox 201 trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng có chi phí hạn chế.

, inox 201 phi 35mm có các đặc điểm nổi bật như:

  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải.
  • Độ bền cao, chịu được lực và va đập tốt.
  • Dễ dàng gia công, cắt, hàn.
  • Độ sáng bóng và tính thẩm mỹ cao.
  • Giá thành hợp lý, thích hợp cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp, xây dựng, gia công cơ khí, và trang trí.

ứng dụng inox 201 phi 35mm

Inox 201 phi 35mm (ống inox 201 đường kính 35mm) có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực và ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến:

1. Ngành xây dựng và kiến trúc:

  • Lan can, tay vịn, cầu thang: Ống inox 201 phi 35mm thường được sử dụng trong các cấu trúc lan can, tay vịn, cầu thang, đặc biệt trong các công trình kiến trúc yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
  • Khung cửa sổ, khung cửa kính: Với tính năng chống gỉ, inox 201 giúp khung cửa sổ và cửa kính có độ bền cao, không bị ăn mòn trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
  • Cổng và hàng rào: Inox 201 có thể dùng để chế tạo các cổng sắt, hàng rào có tính thẩm mỹ và độ bền cao.

2. Ngành cơ khí và chế tạo máy móc:

  • Khung và cấu trúc máy móc: Inox 201 phi 35mm có thể được sử dụng để chế tạo các bộ khung, giá đỡ, cấu trúc máy móc trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có độ bền cao và chịu lực tốt.
  • Ống dẫn trong các hệ thống công nghiệp: Ống inox 201 dùng để dẫn chất lỏng, khí trong các hệ thống công nghiệp. Tuy inox 201 có khả năng chống ăn mòn thấp hơn inox 304, nhưng vẫn đáp ứng tốt cho các hệ thống trong môi trường ít ăn mòn.

3. Ngành chế biến thực phẩm và đồ uống:

  • Bình chứa, thùng chứa: Inox 201 có thể được sử dụng để sản xuất các thùng chứa, bình chứa trong ngành chế biến thực phẩm và đồ uống. Tuy không chống ăn mòn tốt bằng inox 304, inox 201 vẫn là lựa chọn phù hợp trong các ứng dụng ít tiếp xúc với các chất ăn mòn mạnh.
  • Dụng cụ chế biến thực phẩm: Một số dụng cụ chế biến thực phẩm như bếp, chảo, và thiết bị gia công có thể được làm từ inox 201.

4. Ngành trang trí nội thất:

  • Đồ gia dụng: Ống inox 201 có thể được sử dụng trong các sản phẩm gia dụng như bếp, bàn ăn, kệ để đồ, v.v.
  • Trang trí và nội thất: Với khả năng sáng bóng và bền bỉ, inox 201 phi 35mm cũng thường được dùng để tạo ra các chi tiết trang trí nội thất, như khung tranh, đèn chiếu sáng, v.v.

5. Ứng dụng trong giao thông vận tải:

  • Tàu thuyền, xe cộ: Inox 201 có thể được sử dụng trong việc sản xuất các bộ phận của tàu thuyền, xe ô tô, xe máy, đặc biệt là trong các bộ phận không yêu cầu khả năng chống ăn mòn quá cao.

6. Hệ thống cấp thoát nước:

  • Ống dẫn nước: Inox 201 phi 35mm có thể được sử dụng trong các hệ thống cấp thoát nước hoặc các ứng dụng cần ống inox với độ bền cao, chịu được áp lực và có thể chịu được nhiệt độ cao.

7. Sản xuất dụng cụ thể thao:

  • Khung, trụ thể thao: Các dụng cụ thể thao như khung của các môn thể thao ngoài trời (ví dụ: khung bóng chuyền, trụ đèn thể thao) có thể được làm từ inox 201 phi 35mm vì tính bền bỉ và khả năng chịu lực tốt.

8. Ngành điện và điện tử:

  • Khung, giá đỡ thiết bị điện tử: Trong một số ứng dụng, inox 201 phi 35mm có thể được dùng làm khung hoặc giá đỡ cho các thiết bị điện tử, đặc biệt là trong các hệ thống điện công nghiệp.

Inox 201 phi 35mm có thể được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực như xây dựng, cơ khí, chế biến thực phẩm, trang trí nội thất, giao thông vận tải, cấp thoát nước, thể thao, và điện tử. Với đặc điểm dễ gia công, độ bền tốt và giá thành hợp lý, inox 201 phi 35mm là một vật liệu linh hoạt và phổ biến trong nhiều ứng dụng.

So sánh Inox 201 và Inox 304:

Inox 201 và Inox 304 đều là các loại thép không gỉ phổ biến, nhưng chúng có những khác biệt quan trọng về thành phần, tính chất và ứng dụng. Dưới đây là một bảng so sánh chi tiết giữa hai loại inox này:

Tiêu chí Inox 201 Inox 304
Thành phần chính – Crôm: 16-18% – Crôm: 18-20%
– Mangan: 5.5-7.5% – Mangan: 2-3%
– Niken: 3.5-5.5% – Niken: 8-10%
– Cacbon: <0.15% – Cacbon: <0.08%
– Silic, Lưu huỳnh, Phốt pho: thấp – Silic, Lưu huỳnh, Phốt pho: thấp
Khả năng chống ăn mòn Tốt, nhưng không bằng inox 304 Xuất sắc, chống ăn mòn tốt hơn nhiều
Độ bền cơ học Tốt, nhưng thấp hơn inox 304 Rất tốt, đặc biệt là khả năng chống gỉ
Khả năng chống oxi hóa Khá tốt nhưng dễ bị ăn mòn trong môi trường cực kỳ khắc nghiệt Rất tốt, lý tưởng trong môi trường ẩm ướt, có hóa chất
Tính dẻo dai và hàn Dễ dàng gia công và hàn, nhưng có thể bị giòn hơn Dễ dàng gia công, hàn và uốn cong hơn so với inox 201
Tính thẩm mỹ Độ sáng bóng vừa phải Sáng bóng và đẹp mắt hơn, giữ màu sắc lâu dài
Ứng dụng – Các công trình xây dựng, khung cửa sổ, tay vịn, lan can – Ứng dụng trong ngành chế biến thực phẩm, y tế, công nghiệp hóa chất, nội thất
– Các sản phẩm gia dụng, đồ trang trí – Các bộ phận trong ngành công nghiệp, thiết bị gia dụng cao cấp
Giá thành Thấp hơn, tiết kiệm chi phí Cao hơn do hàm lượng niken cao hơn
Chịu nhiệt Tốt, nhưng không thể chịu nhiệt cao như inox 304 Chịu nhiệt tốt hơn, có thể sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao hơn
Khả năng chịu lực Khá tốt, nhưng độ bền cơ học thấp hơn inox 304 Độ bền cơ học cao, rất chắc chắn và đáng tin cậy

Tóm tắt sự khác biệt:

  1. Thành phần hóa học:
    • Inox 201 có hàm lượng niken thấpmangan cao hơn so với inox 304. Điều này giúp giảm chi phí sản xuất nhưng cũng làm giảm khả năng chống ăn mòn và độ bền của inox 201.
    • Inox 304 có hàm lượng niken caomangan thấp, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và độ bền.
  2. Khả năng chống ăn mòn:
    • Inox 304 có khả năng chống ăn mòn rất tốt, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt và tiếp xúc với hóa chất. Đây là lý do inox 304 thường được sử dụng trong các ngành như chế biến thực phẩm, y tế, công nghiệp hóa chất, nơi yêu cầu vật liệu có khả năng chống gỉ sét lâu dài.
    • Inox 201 có khả năng chống ăn mòn thấp hơn so với inox 304. Nó thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường ít có tính ăn mòn hoặc không yêu cầu yêu cầu khắt khe về chống gỉ.
  3. Ứng dụng:
    • Inox 201 thường được sử dụng trong xây dựng, khung cửa sổ, tay vịn, lan can, và sản phẩm gia dụng. Giá thành của inox 201 rẻ hơn, nên nó phù hợp cho các công trình có yêu cầu không quá khắt khe về khả năng chống ăn mòn.
    • Inox 304 được ưa chuộng trong các ứng dụng yêu cầu chất lượng và tính thẩm mỹ cao như chế biến thực phẩm, đồ dùng trong nhà bếp, thiết bị y tế, vật liệu trang trí nội thấtngành công nghiệp hóa chất.
  4. Độ bền và tính cơ học:
    • Inox 304 có độ bền và khả năng chịu lực tốt hơn, đặc biệt trong các môi trường yêu cầu sự ổn định và bền bỉ lâu dài.
    • Inox 201 có độ bền cơ học thấp hơn inox 304, nhưng vẫn đủ chắc chắn cho các ứng dụng ít chịu tải trọng lớn hoặc khắc nghiệt.

Kết luận:

  • Inox 201 là lựa chọn hợp lý cho các ứng dụng yêu cầu giá thành thấp, không yêu cầu khả năng chống ăn mòn quá cao. Đây là sự lựa chọn phổ biến trong các công trình xây dựng và gia công sản phẩm gia dụng.
  • Inox 304 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao và độ bền lâu dài, chẳng hạn như trong chế biến thực phẩm, y tế và các ngành công nghiệp có tính ăn mòn mạnh.

Chọn inox 201 hay inox 304 phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể về khả năng chống ăn mòn, độ bền và chi phí trong từng ứng dụng.

Công Ty TNHH MTV Vật Liệu Titan

Cung cấp Inox | Titan | Niken | Nhôm | Đồng | Thép

Hàng có sẵn – Giá cạnh tranh – Phục vụ tốt – Chất lượng Tốt

Mọi chi tiết xin liên hệ: toaninoxtitan@gmail.com

Website : https://kimloaiviet.com  

Hotline 1: 0902 456 316   Mr Toàn

Hotline 2: 0936 304 304   Mr Toàn

 Hotline 3: 0975 614 697   Mr Toàn 

KIM LOẠI VIỆT VƯƠN CAO ĐỂ BAY XA

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo