Láp Inox 201 Phi 5mm: 0902 456 316

Láp Inox 201 Phi 5mm: 0902 456 316

“Láp inox 201 phi 5mm” một loại thép không gỉ (inox) có đường kính 5mm,. Đây là một loại inox phổ biến, được sử dụng trong nhiều ứng dụng vì tính bền và khả năng chống ăn mòn tốt. Các loại inox như inox 201 thường được sử dụng trong sản xuất, gia công cơ khí, chế tạo các linh kiện, hoặc trong ngành công nghiệp thực phẩm, y tế, và xây dựng.

“Láp inox 201 phi 5mm”:

  1. “Láp Inox 201 Phi 5mm – Giải Pháp Bền Vững Cho Công Trình Của Bạn”
  2. “Láp Inox 201 Phi 5mm – Chất Lượng Cao, Độ Bền Lâu Dài”
  3. “Tìm Hiểu Về Láp Inox 201 Phi 5mm – Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Ngành Công Nghiệp”
  4. “Ứng Dụng Của Láp Inox 201 Phi 5mm Trong Sản Xuất Và Xây Dựng”
  5. “Láp Inox 201 Phi 5mm – Sự Kết Hợp Hoàn Hảo Giữa Tính Bền Và Giá Trị Kinh Tế”
  6. “Láp Inox 201 Phi 5mm – Đặc Tính, Ưu Điểm Và Ứng Dụng Thực Tế”
  7. “Chất Lượng Láp Inox 201 Phi 5mm: Bền Bỉ, Chống Gỉ Sét Tốt Nhất”
  8. “Láp Inox 201 Phi 5mm: Lựa Chọn Thông Minh Cho Các Dự Án Công Nghiệp”

đặc điểm láp inox 201 phi 5mm

Láp inox 201 phi 5mm Chất liệu inox 201:

    • Inox 201 là loại thép không gỉ (inox) chứa chủ yếu là hợp kim của sắt, crom (Cr), niken (Ni) và mangan (Mn), với một tỷ lệ mangan cao hơn so với inox 304. Điều này làm cho inox 201 có giá thành thấp hơn so với inox 304 nhưng vẫn giữ được tính chất chống ăn mòn tốt.
  1. Đường kính phi 5mm:
    • “Phi 5mm” có nghĩa là đường kính của láp inox này là 5mm, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu kích thước nhỏ, độ chính xác cao. Láp inox 201 phi 5mm có thể dễ dàng cắt, uốn cong và gia công tùy theo nhu cầu sử dụng.
  2. Chống ăn mòn:
    • Láp inox 201 có khả năng chống ăn mòn khá tốt, đặc biệt là khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc có các tác nhân ăn mòn nhẹ như axit loãng. Tuy nhiên, nó không chống ăn mòn mạnh mẽ bằng inox 304, nhưng vẫn phù hợp với các môi trường không quá khắc nghiệt.
  3. Độ bền cơ học cao:
    • Láp inox 201 phi 5mm có độ bền cơ học khá cao, giúp nó duy trì hình dạng và không dễ bị biến dạng dưới các tác động lực mạnh.
  4. Dễ gia công:
    • Với tính chất dẻo, láp inox 201 phi 5mm có thể được cắt, uốn và hàn dễ dàng, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp chế tạo và sản xuất.
  5. Ứng dụng:
    • Láp inox 201 phi 5mm thường được sử dụng trong sản xuất các chi tiết cơ khí, các bộ phận máy móc, trong ngành xây dựng, chế tạo nội thất, làm đồ gia dụng, và các công trình yêu cầu vật liệu có độ bền cao nhưng không cần chống ăn mòn quá mạnh mẽ như inox 304.
  6. Giá thành hợp lý:
    • So với inox 304, inox 201 có giá thành thấp hơn nhờ vào tỷ lệ niken thấp hơn, giúp tiết kiệm chi phí cho các ứng dụng không yêu cầu tiêu chuẩn cao về khả năng chống ăn mòn.

, láp inox 201 phi 5mm là một sự lựa chọn tiết kiệm và hiệu quả cho các ứng dụng không yêu cầu điều kiện khắc nghiệt về chống ăn mòn, nhưng vẫn cần độ bền cao và dễ gia công.

thành phần hoá học

  1. Crom (Cr): 16-18%
    • Crom là thành phần chính tạo ra khả năng chống ăn mòn của inox, giúp bảo vệ vật liệu khỏi gỉ sét và sự oxy hóa. Hàm lượng crom cao giúp inox 201 có độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường.
  2. Niken (Ni): 3.5-5.5%
    • Niken giúp tăng tính dẻo và độ bền của inox, đồng thời cải thiện khả năng chống ăn mòn. Tuy nhiên, inox 201 có hàm lượng niken thấp hơn so với inox 304, làm cho nó có giá thành rẻ hơn nhưng cũng kém khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
  3. Mangan (Mn): 5.5-7.5%
    • Mangan đóng vai trò quan trọng trong việc thay thế một phần niken, giúp giảm chi phí sản xuất inox 201. Mangan cũng giúp tăng độ bền của thép và cải thiện khả năng chống ăn mòn.
  4. Silic (Si): ≤ 1%
    • Silic giúp cải thiện độ cứng và khả năng chống oxy hóa của inox.
  5. Carbon (C): ≤ 0.15%
    • Carbon là yếu tố ảnh hưởng đến độ cứng và tính dẻo của inox. Hàm lượng carbon thấp giúp inox 201 có độ dẻo tốt và dễ gia công.
  6. Phốt pho (P): ≤ 0.045%
    • Phốt pho có tác dụng làm giảm tính dẻo của inox, nhưng hàm lượng này thường rất thấp trong inox 201.
  7. Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%
    • Lưu huỳnh có thể làm giảm độ bền và tính dẻo của thép, vì vậy nó cũng được kiểm soát ở mức thấp.

thành phần hóa học inox 201:

  • Crom (Cr): 16-18%
  • Niken (Ni): 3.5-5.5%
  • Mangan (Mn): 5.5-7.5%
  • Silic (Si): ≤ 1%
  • Carbon (C): ≤ 0.15%
  • Phốt pho (P): ≤ 0.045%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%

Với thành phần này, inox 201 có đặc tính chống ăn mòn tốt ở mức độ vừa phải và độ bền cao, phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường nhẹ và vừa, như sản xuất nội thất, thiết bị gia dụng, hoặc các bộ phận máy móc.

ứng dụng

Láp inox 201 phi 5mm, với các đặc điểm về tính chất và thành phần hóa học, được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến:

1. Ngành công nghiệp chế tạo cơ khí

  • Chế tạo linh kiện máy móc: Láp inox 201 phi 5mm có độ bền cơ học tốt, khả năng chống ăn mòn ổn định, thường được sử dụng để sản xuất các linh kiện cơ khí như ốc vít, bu lông, ren, và các chi tiết máy móc khác.
  • Các bộ phận máy móc công nghiệp: Được sử dụng để làm các bộ phận cần chịu lực cao, nhưng không cần khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ như inox 304.

2. Xây dựng và nội thất

  • Cấu kiện xây dựng: Inox 201 có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp cho các ứng dụng trong xây dựng như cầu thang, lan can inox, cửa, tường chắn, và các kết cấu kim loại.
  • Trang trí nội thất: Láp inox 201 được sử dụng trong việc chế tạo các chi tiết trang trí như tay vịn cầu thang, khung cửa sổ, đồ gia dụng inox, bàn ghế inox, và các sản phẩm trang trí khác.

3. Ngành sản xuất thực phẩm và dược phẩm

  • Thiết bị chế biến thực phẩm: Láp inox 201 có khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm ướt, vì vậy nó được sử dụng trong sản xuất thiết bị chế biến thực phẩm, dây chuyền sản xuất, bể chứa, và các thiết bị tiếp xúc với thực phẩm.
  • Dược phẩm: Được sử dụng trong sản xuất các bộ phận máy móc và thiết bị trong ngành dược phẩm, nơi yêu cầu vật liệu dễ gia công và chịu được tác động của các hóa chất nhẹ.

4. Ngành điện tử và điện lạnh

  • Vỏ máy móc và thiết bị điện tử: Inox 201 được dùng để làm vỏ máy tính, các thiết bị điện tử và điện lạnh, nhờ vào khả năng bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi tác động của môi trường bên ngoài.
  • Bộ phận trong hệ thống làm lạnh: Được sử dụng trong các bộ phận của hệ thống làm lạnh, điều hòa không khí vì tính chất không bị ăn mòn bởi hơi ẩm và các tác nhân từ môi trường.

5. Ngành ô tô và giao thông

  • Linh kiện ô tô: Inox 201 được sử dụng trong việc sản xuất các linh kiện ô tô như ống xả, các bộ phận chịu nhiệt và các chi tiết nhỏ trong nội thất xe hơi.
  • Cầu và các công trình giao thông: Láp inox 201 được dùng trong các công trình xây dựng giao thông như cầu, đường ray, và các kết cấu chịu lực khác.

6. Sản phẩm gia dụng

  • Đồ dùng gia đình: Láp inox 201 thường được sử dụng trong các sản phẩm gia dụng như chảo, nồi, bát đĩa inox, và các sản phẩm bếp.
  • Trang thiết bị nhà bếp: Nhờ vào khả năng chống ăn mòn và dễ vệ sinh, inox 201 được ưa chuộng trong việc chế tạo các thiết bị nhà bếp như bồn rửa, giá treo, tủ đựng đồ.

7. Ngành đóng tàu và thiết bị ngoài trời

  • Vật liệu đóng tàu: Inox 201 được sử dụng trong ngành đóng tàu, đặc biệt là các bộ phận ngoài trời của tàu thuyền, vì khả năng chống ăn mòn trong điều kiện tiếp xúc với nước biển.
  • Thiết bị ngoài trời: Cũng được dùng trong các sản phẩm thiết bị ngoài trời như bồn chứa nước, cột đèn, và các kết cấu khác.

inox 201 phi 5mm là lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính bền, dễ gia công và có khả năng chống ăn mòn trong môi trường nhẹ, không quá khắc nghiệt.

Kết luận:

Láp inox 201 phi 5mm là một vật liệu thép không gỉ với đặc tính nổi bật như khả năng chống ăn mòn vừa phải, độ bền cơ học cao và dễ gia công. Với thành phần hóa học đặc trưng, bao gồm crom, mangan, và niken, inox 201 có giá thành thấp hơn so với các loại inox cao cấp như inox 304 nhưng vẫn đáp ứng được nhiều yêu cầu trong các ứng dụng công nghiệp, xây dựng và sản xuất.

  • Chế tạo cơ khí: Sản xuất các linh kiện máy móc, bộ phận cơ khí.
  • Xây dựng và nội thất: Làm các cấu kiện xây dựng, trang trí nội thất.
  • Sản xuất thực phẩm và dược phẩm: Các thiết bị chế biến thực phẩm, dược phẩm.
  • Điện tử và điện lạnh: Vỏ máy móc, bộ phận hệ thống làm lạnh.
  • Ô tô và giao thông: Các linh kiện ô tô, cầu, đường ray.
  • Gia dụng: Đồ dùng nhà bếp, các sản phẩm gia dụng inox.

Tuy không chống ăn mòn mạnh mẽ như inox 304, inox 201 vẫn là lựa chọn hợp lý cho các ứng dụng yêu cầu tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn trong môi trường nhẹ. Với những đặc điểm và ứng dụng đa dạng, láp inox 201 phi 5mm là một vật liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp và đời sống.

Công Ty TNHH MTV Vật Liệu Titan

Cung cấp Inox | Titan | Niken | Nhôm | Đồng | Thép

Hàng có sẵn – Giá cạnh tranh – Phục vụ tốt – Chất lượng Tốt

Mọi chi tiết xin liên hệ: toaninoxtitan@gmail.com

Website : https://kimloaiviet.com  

Hotline 1: 0902 456 316   Mr Toàn

Hotline 2: 0936 304 304   Mr Toàn

 Hotline 3: 0975 614 697   Mr Toàn 

KIM LOẠI VIỆT VƯƠN CAO ĐỂ BAY XA

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo