Láp Inox 310S Phi 5mm, 0902 456 316

Inox 430 phi 35mm

Láp Inox 310S Phi 5mm, 0902 456 316

Láp inox 310S Phi 5mm là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao và chống ăn mòn tốt. Phi 5mm chỉ đến đường kính của tấm thép, có nghĩa là tấm inox này có độ dày 5mm.

  • Khả năng chịu nhiệt cao: Thép inox 310S có thể chịu được nhiệt độ lên tới khoảng 1100°C, làm cho nó phù hợp với môi trường có nhiệt độ cao, như trong lò nung hay ống xả của các nhà máy công nghiệp.
  • Chống ăn mòn tốt: Loại thép này có khả năng chống lại ăn mòn tốt, đặc biệt là trong môi trường có khí oxy, nước biển hay các dung môi ăn mòn khác.
  • Ứng dụng: Thép inox 310S thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp chế tạo thiết bị chịu nhiệt, ống dẫn khí nóng, lò nung, hay các linh kiện chịu nhiệt trong công nghiệp.

Tấm Inox 420j1 10mm

  1. “Láp  Inox 310S Phi 5mm: Giải Pháp Lý Tưởng Cho Các Ứng Dụng Chịu Nhiệt Cao”
  2. “Inox 310S Phi 5mm: Khả Năng Chịu Nhiệt Vượt Trội Cho Môi Trường Công Nghiệp Khắc Nghiệt”
  3. “Tính Năng Và Ứng Dụng Của Tấm Inox 310S Phi 5mm Trong Công Nghiệp Chế Tạo”
  4. “Lý Do Inox 310S Phi 5mm Là Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Các Ứng Dụng Nhiệt Độ Cao”
  5. “Khám Phá Tấm Inox 310S Phi 5mm: Sự Lựa Chọn Tối Ưu Cho Các Dự Án Công Nghiệp”
  6. “Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 310S Phi 5mm Trong Các Điều Kiện Chịu Nhiệt Và Ăn Mòn Cao”
  7. “Ứng Dụng Đặc Biệt Của Inox 310S Phi 5mm Trong Sản Xuất Và Xây Dựng Công Nghiệp”
  8. “Inox 310S Phi 5mm: Vật Liệu Quan Trọng Cho Các Lò Nung Và Thiết Bị Chịu Nhiệt”

ĐẶC ĐIỄM

Láp inox 310S Phi 5mm có một số đặc điểm nổi bật, bao gồm các tính năng về khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn và các ứng dụng công nghiệp. Dưới đây là các đặc điểm chính:

  1. Chất Liệu:
  • Thép không gỉ Austenitic: Inox 310S thuộc nhóm thép không gỉ Austenitic, đặc biệt là hợp kim chứa crom (Cr) và niken (Ni) cao, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt.
  1. Khả Năng Chịu Nhiệt:
  • Chịu nhiệt độ cao: Inox 310S có khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động ở nhiệt độ lên tới khoảng 1100°C trong môi trường không khí, điều này làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng chịu nhiệt cao như trong các lò nung, nồi hơi hay hệ thống xả khí.
  • Ổn định ở nhiệt độ cao: Với cấu trúc austenitic, inox 310S duy trì độ bền cơ học và tính toàn vẹn của vật liệu ở nhiệt độ cao.
  1. Khả Năng Chống Ăn Mòn:
  • Kháng ăn mòn tuyệt vời: Inox 310S chống lại sự ăn mòn trong môi trường có axit, kiềm nhẹ, và đặc biệt là trong các ứng dụng có khí oxy hay nước biển. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm trong các môi trường khắc nghiệt.
  • Kháng oxy hóa: Với hàm lượng crom và niken cao, inox 310S đặc biệt chống lại hiện tượng oxy hóa khi tiếp xúc với không khí nóng hoặc khí độc.
  1. Cấu Trúc Vật Liệu:
  • Cấu trúc hạt austenitic: Cấu trúc này không chỉ giúp inox 310S bền vững dưới tác động của nhiệt độ cao mà còn mang đến khả năng uốn dẻo, dễ dàng gia công và hàn, làm cho việc chế tạo sản phẩm trở nên dễ dàng hơn.
  1. Độ Dày:
  • Phi 5mm: Đặc biệt, tấm inox 310S Phi 5mm có độ dày vừa phải, dễ dàng sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao nhưng không cần quá dày. Độ dày này giúp giữ cho vật liệu chắc chắn mà vẫn dễ dàng thao tác.
  1. Ứng Dụng:
  • Lò nung, nồi hơi và thiết bị công nghiệp: Inox 310S rất thích hợp cho các lò nung, nồi hơi hoặc các thiết bị chịu nhiệt trong các ngành công nghiệp nhiệt điện.
  • Ứng dụng trong ngành hóa chất và thực phẩm: Nhờ khả năng chống ăn mòn, inox 310S cũng được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm và thực phẩm, nơi yêu cầu sự an toàn và bền vững trong môi trường khắc nghiệt.
  • Ống dẫn khí, ống xả: Inox 310S thường được dùng trong các hệ thống dẫn khí nóng, hoặc ống xả ở các nhà máy công nghiệp và động cơ.
  1. Dễ Gia Công và Hàn:
  • Dễ dàng gia công và hàn: Tấm inox 310S có tính chất cơ học tốt, giúp việc gia công cơ khí, cắt, hàn trở nên dễ dàng mà không làm giảm đi các tính chất kỹ thuật của vật liệu.
  1. Tính Bền Cơ Học:
  • Độ bền cơ học tốt: Dù chịu được nhiệt độ cao, inox 310S vẫn giữ được độ bền và độ cứng khá cao, giúp tăng hiệu quả sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt.

Inox 310S Phi 5mm là một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt cao, chống ăn mòn, và bền vững trong môi trường công nghiệp. Các đặc điểm về khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt và dễ gia công làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong các ngành công nghiệp chế tạo và sản xuất.

 

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC

Láp inox 310S là một loại thép không gỉ Austenitic, có thành phần hóa học đặc trưng giúp nó có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt. Dưới đây là thành phần hóa học chính của inox 310S:

Thành phần hóa học của Inox 310S:

  • Crom (Cr): 24-26%
    • Crom giúp tăng khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa và độ bền ở nhiệt độ cao.
  • Niken (Ni): 19-22%
    • Niken làm tăng tính dẻo và khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt và giúp tăng cường độ bền cơ học của vật liệu.
  • Mangan (Mn): 2.0% max
    • Mangan giúp tăng độ bền cơ học và cải thiện khả năng chịu nhiệt.
  • Silic (Si): 1.5% max
    • Silic giúp tăng độ bền và khả năng chịu nhiệt, đồng thời hỗ trợ tính chất chống ăn mòn.
  • Lưu huỳnh (S): 0.030% max
    • Lưu huỳnh có thể làm giảm khả năng chống ăn mòn và khả năng hàn của inox, vì vậy lượng lưu huỳnh thường phải được hạn chế.
  • Phospho (P): 0.045% max
    • Giống như lưu huỳnh, phospho cũng có thể làm giảm tính chất cơ học và chống ăn mòn của inox, vì vậy hàm lượng của phospho cũng cần được kiểm soát.
  • Carbon (C): 0.08% max
    • Carbon là một yếu tố quan trọng giúp tăng cường độ cứng cho inox, tuy nhiên, trong inox 310S, hàm lượng carbon được giữ ở mức thấp để đảm bảo tính ổn định ở nhiệt độ cao và tránh sự tạo thành các carbua không mong muốn.
  • Titan (Ti): 0.2-0.6%
    • Titan giúp ổn định cấu trúc và ngăn ngừa sự hình thành các carbua trong quá trình gia công hoặc khi inox tiếp xúc với nhiệt độ cao.

Inox 310S được hợp thành chủ yếu từ Crom (24-26%), Niken (19-22%) với các tỷ lệ nhỏ của các nguyên tố khác như Mangan, Silic, và Carbon. Thành phần hóa học này mang lại cho inox 310S khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn và độ bền cơ học tốt trong các môi trường khắc nghiệt.

ỨNG DỤNG

  1. Ứng Dụng Trong Ngành Công Nghiệp Nhiệt:
  • Lò nung và nồi hơi: Inox 310S được sử dụng rộng rãi trong các lò nung, nồi hơi, và các thiết bị công nghiệp chịu nhiệt, vì nó có khả năng chịu được nhiệt độ cao lên tới khoảng 1100°C.
  • Ống dẫn khí nóng: Các ống dẫn khí nóng trong các nhà máy nhiệt điện, các lò luyện kim, hoặc hệ thống xả khí thải của động cơ sử dụng inox 310S để đảm bảo sự bền bỉ dưới nhiệt độ cao và môi trường khắc nghiệt.
  1. Ứng Dụng Trong Ngành Hóa Chất:
  • Bình chứa hóa chất: Inox 310S được sử dụng trong các bể chứa hoặc thiết bị đựng hóa chất, vì khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong môi trường có nhiệt độ cao hoặc các dung dịch axit nhẹ.
  • Cung cấp cho các thiết bị xử lý hóa chất: Inox 310S được sử dụng cho các ống dẫn và thiết bị trong ngành công nghiệp hóa chất, nơi yêu cầu khả năng chống lại sự ăn mòn và khả năng chịu nhiệt tốt.
  1. Ứng Dụng Trong Ngành Công Nghiệp Ô Tô:
  • Ống xả và hệ thống khí xả: Inox 310S có thể được sử dụng trong các hệ thống ống xả của động cơ, đặc biệt là trong các ứng dụng có nhiệt độ cao và yêu cầu độ bền lâu dài.
  • Bộ phận động cơ: Các bộ phận của động cơ chịu nhiệt có thể được sản xuất từ inox 310S vì nó giữ được tính chất cơ học ngay cả ở nhiệt độ cao.
  1. Ứng Dụng Trong Ngành Thực Phẩm và Dược Phẩm:
  • Bình chứa thực phẩm và dược phẩm: Inox 310S được sử dụng trong các thiết bị, bình chứa trong ngành thực phẩm, dược phẩm nhờ vào khả năng chống ăn mòn và tính không phản ứng với các hóa chất hoặc thực phẩm.
  • Thiết bị chế biến thực phẩm: Các thiết bị chế biến thực phẩm, nơi yêu cầu vật liệu không gỉ, không phản ứng với thực phẩm và có thể chịu được nhiệt độ cao, cũng thường sử dụng inox 310S.
  1. Ứng Dụng Trong Ngành Dầu Khí:
  • Cấu trúc và thiết bị ngoài khơi: Inox 310S được sử dụng trong ngành dầu khí, đặc biệt là trong các ứng dụng ngoài khơi, nơi có sự kết hợp của nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn.
  • Ống dẫn và thiết bị khí: Các ống dẫn khí, hệ thống xả hoặc các thiết bị liên quan đến khí thiên nhiên hoặc dầu khí có thể được làm từ inox 310S.
  1. Ứng Dụng Trong Ngành Vũ Trụ:
  • Phần tử động cơ và lò phản ứng: Do khả năng chịu nhiệt và bền vững trong môi trường khắc nghiệt, inox 310S cũng được ứng dụng trong các ngành công nghiệp hàng không vũ trụ, đặc biệt là trong các bộ phận của động cơ tên lửa hoặc các hệ thống lò phản ứng nhiệt hạch.
  1. Ứng Dụng Trong Ngành Năng Lượng:
  • Thiết bị hạt nhân: Inox 310S có thể được sử dụng trong các thiết bị liên quan đến ngành năng lượng hạt nhân, nơi yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn cực kỳ cao.
  • Ống dẫn trong các nhà máy điện: Các ống dẫn và các thiết bị công nghiệp trong các nhà máy điện sử dụng inox 310S để duy trì hiệu suất ở nhiệt độ cao và môi trường khắc nghiệt.
  1. Ứng Dụng Khác:
  • Vỏ lò hoặc các bộ phận của lò nung: Với khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa, inox 310S được sử dụng trong các bộ phận của lò nung công nghiệp, các bộ phận chịu tác động của nhiệt độ cực cao.
  • Bảo vệ bề mặt các cấu trúc công nghiệp: Inox 310S được dùng để làm các lớp bảo vệ cho các cấu trúc công nghiệp ngoài trời, nơi mà sự ăn mòn và tác động từ môi trường có thể làm giảm tuổi thọ của các vật liệu khác.

Inox 310S là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao, chống ăn mòn và bền vững trong môi trường khắc nghiệt. Với các đặc điểm nổi bật về cơ tính và khả năng chống lại sự ăn mòn ở nhiệt độ cao, inox 310S được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp từ nhiệt, hóa chất, dầu khí đến thực phẩm và dược phẩm.

KẾT LUẬN

Inox 310S là một loại thép không gỉ austenitic có tính năng vượt trội, đặc biệt là khả năng chịu nhiệt cao, chống ăn mòn tốt và độ bền cơ học ổn định ở nhiệt độ cao. Với thành phần hóa học chủ yếu bao gồm Crom và Niken, inox 310S có khả năng chịu được nhiệt độ lên đến khoảng 1100°C, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao và khắc nghiệt.

Các đặc điểm này giúp inox 310S được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, từ lò nung, nồi hơi, hệ thống xả khí, đến các thiết bị chế biến thực phẩm, hóa chất và dược phẩm. Nó cũng được sử dụng trong các hệ thống ống dẫn khí, thiết bị chịu nhiệt, và trong các ngành công nghiệp dầu khí, năng lượng hạt nhân, và vũ trụ.

inox 310S Phi 5mm là một lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng yêu cầu vật liệu chịu nhiệt, chống ăn mòn và bền vững trong môi trường khắc nghiệt. Với các ưu điểm về tính chất cơ học và khả năng chống lại các tác động của nhiệt độ và môi trường, inox 310S đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả và độ bền của các sản phẩm và thiết bị trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.

Công Ty TNHH MTV Vật Liệu Titan

Cung cấp Inox | Titan | Niken | Nhôm | Đồng | Thép

Hàng có sẵn – Giá cạnh tranh – Phục vụ tốt – Chất lượng Tốt

Mọi chi tiết xin liên hệ: toaninoxtitan@gmail.com

Website : https://kimloaiviet.com  

Hotline 1: 0902 456 316   Mr Toàn

Hotline 2: 0936 304 304   Mr Toàn

 Hotline 3: 0975 614 697   Mr Toàn 

KIM LOẠI VIỆT VƯƠN CAO ĐỂ BAY XA

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo