Láp Inox 630 Phi 5mm – 0936 304 304
“Láp inox 630 phi 5mm” là một loại sản phẩm thép không gỉ (inox) với đường kính 5mm. Đây là thép không gỉ loại 630, còn được gọi là thép không gỉ chịu cường độ cao, có khả năng chống ăn mòn tốt và thường được sử dụng trong các ứng dụng cần sự bền bỉ và chống mài mòn.
- Láp inox 630: Là thép không gỉ dạng thanh tròn có thành phần chủ yếu là hợp kim của thép, với độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Thường được sử dụng trong ngành chế tạo máy móc, thiết bị y tế, và công nghiệp hóa chất.
- Phi 5mm: “Phi” ở đây là viết tắt của “đường kính” trong tiếng Việt, có nghĩa là đường kính của thanh inox là 5mm.
Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về giá, nguồn cung cấp hoặc ứng dụng cụ thể của sản phẩm này, tôi có thể hỗ trợ thêm nhé!LH KIMLOAIVIET.COM 0869 709 420

Láp inox 630 phi 5mm mà bạn có thể tham khảo:
- “Láp Inox 630 Phi 5mm – Chất Lượng Cao, Ứng Dụng Đa Dạng”
- “Láp Inox 630 Phi 5mm: Giải Pháp Tối Ưu Cho Các Công Trình Công Nghiệp”
- “Thép Không Gỉ Inox 630 Phi 5mm: Độ Bền Cao, Chống Ăn Mòn Tốt”
- “Mua Láp Inox 630 Phi 5mm Chính Hãng, Chất Lượng Cao”
- “Láp Inox 630 Phi 5mm – Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Các Ứng Dụng Cơ Khí”
- “Láp Inox 630 Phi 5mm: Sản Phẩm Thép Không Gỉ Đặc Biệt Dành Cho Ngành Công Nghiệp”
- “Tại Sao Láp Inox 630 Phi 5mm Là Lựa Chọn Sáng Suốt Cho Các Công Trình Xây Dựng?”
ĐẶC ĐIỂM LÁP INOX 630 PHI 5MM
Láp inox 630 phi 5mm là một sản phẩm thép không gỉ với nhiều đặc điểm nổi bật. Dưới đây là một số đặc điểm chính của sản phẩm này:
1. Chất liệu thép không gỉ (Inox 630)
- Inox 630 là thép không gỉ loại martensitic, thường chứa khoảng 16-18% Cr và 4-6% Ni, giúp tăng cường độ bền, độ cứng và khả năng chống ăn mòn. Nó có tính chất chịu nhiệt, chống mài mòn và chịu lực tốt, thích hợp cho các ứng dụng cần độ bền cao.
2. Đường kính phi 5mm
- Phi 5mm có nghĩa là đường kính của thanh inox là 5mm, thích hợp cho các ứng dụng cần kích thước nhỏ, chính xác và có thể gia công dễ dàng. Láp inox có đường kính này thường được sử dụng trong các chi tiết máy móc nhỏ, ốc vít, bu lông hoặc các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.
3. Độ bền cao và chịu lực tốt
- Láp inox 630 phi 5mm có độ cứng cao và khả năng chịu lực, chịu mài mòn tốt, nhờ thành phần hợp kim đặc biệt. Điều này giúp nó có thể chịu được điều kiện làm việc khắc nghiệt, như nhiệt độ cao, độ ẩm hoặc môi trường có tính ăn mòn.
4. Khả năng chống ăn mòn
- Nhờ thành phần hợp kim của thép không gỉ, inox 630 có khả năng chống ăn mòn rất tốt, ngay cả trong môi trường có axit nhẹ, dầu, hay chất lỏng có tính ăn mòn khác. Điều này giúp tăng tuổi thọ của sản phẩm khi sử dụng trong các môi trường công nghiệp hoặc ngoài trời.
5. Ứng dụng rộng rãi
- Láp inox 630 phi 5mm thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp chế tạo máy móc, sản xuất thiết bị y tế, thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, và các ứng dụng đòi hỏi tính chính xác và độ bền cao.
6. Dễ gia công và chế tạo
- Với kích thước 5mm, láp inox 630 có thể dễ dàng gia công, cắt gọt, uốn hoặc hàn, giúp tạo ra các chi tiết máy móc, bộ phận máy công nghiệp hoặc các linh kiện chính xác.
7. Khả năng chống oxy hóa
- Loại inox này có khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ, giữ được vẻ ngoài sáng bóng và không bị gỉ sét trong thời gian dài.
Láp inox 630 phi 5mm có các đặc điểm nổi bật như độ bền cao, khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn và chống oxy hóa tốt, giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp, từ chế tạo máy móc cho đến sản xuất thiết bị y tế và các sản phẩm yêu cầu độ chính xác cao.
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC
inox 630 (hay còn gọi là thép không gỉ 630) chủ yếu bao gồm các nguyên tố sau đây:
- Chromium (Cr): 15-17%
- Chromium (Cr) là thành phần chính trong inox, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và tạo ra lớp oxit bảo vệ trên bề mặt thép, giúp bảo vệ kim loại khỏi sự oxy hóa.
- Nickel (Ni): 4.0-5.0%
- Nickel (Ni) giúp cải thiện tính cơ học của thép, đặc biệt là độ bền và khả năng chống mài mòn. Nó cũng tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit và các ứng dụng nhiệt độ cao.
- Carbon (C): ≤ 0.07%
- Carbon (C) đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường độ cứng của thép, nhưng trong inox 630, hàm lượng carbon thấp để đảm bảo thép có độ dẻo dai và dễ gia công.
- Manganese (Mn): 1.0-2.0%
- Manganese (Mn) giúp cải thiện khả năng gia công của thép và cũng giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn.
- Silicon (Si): 0.5% max
- Silicon (Si) giúp cải thiện tính chất cơ học và độ bền của thép, đồng thời có thể hỗ trợ trong việc chống oxy hóa.
- Phosphorus (P): ≤ 0.04%
- Phosphorus (P) có thể làm giảm khả năng chống ăn mòn của thép, vì vậy nó được giữ ở mức thấp trong inox 630.
- Sulfur (S): ≤ 0.03%
- Sulfur (S) là một yếu tố gây ảnh hưởng đến khả năng gia công của thép, do đó, hàm lượng sulfur cũng được giữ ở mức thấp trong inox 630.
- Molybdenum (Mo): 0.5% max
- Molybdenum (Mo) giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường có chứa axit và muối.
- Titanium (Ti): ≤ 0.7%
- Titanium (Ti) giúp cải thiện tính ổn định cấu trúc và giảm thiểu sự biến tính của thép, đặc biệt là khi hàn hoặc gia công ở nhiệt độ cao.
- Iron (Fe): Còn lại (chiếm phần lớn trong thành phần)
inox 630 (thép không gỉ 630):
Thành phần | Tỷ lệ (%) |
Chromium (Cr) | 15-17% |
Nickel (Ni) | 4.0-5.0% |
Carbon (C) | ≤ 0.07% |
Manganese (Mn) | 1.0-2.0% |
Silicon (Si) | ≤ 0.5% |
Phosphorus (P) | ≤ 0.04% |
Sulfur (S) | ≤ 0.03% |
Molybdenum (Mo) | ≤ 0.5% |
Titanium (Ti) | ≤ 0.7% |
Iron (Fe) | Còn lại |
Thép inox 630 (hay còn gọi là inox 630) là loại thép không gỉ martensitic, với thành phần chính là Chromium, Nickel và một số hợp kim khác như Manganese, Silicon, và Titanium. Chính sự kết hợp này giúp inox 630 có tính năng chống ăn mòn cao, độ bền tốt, và khả năng chịu nhiệt trong các điều kiện khắc nghiệt.
ỨNG DỤNG
Inox 630 (thép không gỉ 630) là một loại thép không gỉ martensitic, có tính năng chống ăn mòn và chịu lực tốt. Nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và sản xuất. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của inox 630:
1. Ngành chế tạo máy móc và công nghiệp cơ khí
- Chế tạo các bộ phận máy móc yêu cầu độ bền cao: Inox 630 được sử dụng để sản xuất các bộ phận máy móc có yêu cầu kháng mài mòn và chịu lực cao, chẳng hạn như trục, bánh răng, các chi tiết cơ khí có tính chịu nhiệt tốt.
- Thép chế tạo cho máy công cụ: Nó được sử dụng trong các ứng dụng máy công cụ đòi hỏi độ cứng cao và khả năng chống mài mòn, như các chi tiết trong máy phay, máy tiện.
2. Ngành sản xuất thiết bị y tế
- Dụng cụ y tế và các thiết bị phẫu thuật: Với khả năng chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh, inox 630 được sử dụng trong sản xuất các dụng cụ y tế, thiết bị phẫu thuật, các bộ phận trong máy móc y tế như dụng cụ mổ, kim tiêm, các thiết bị nối mạch máu.
3. Ngành sản xuất thực phẩm và dược phẩm
- Thiết bị chế biến thực phẩm: Inox 630 được dùng trong các dây chuyền chế biến thực phẩm, bao gồm các bộ phận của máy móc chế biến thực phẩm, vì nó dễ dàng vệ sinh và đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
- Sản xuất thiết bị dược phẩm: Với khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ làm sạch, inox 630 được sử dụng trong các thiết bị sản xuất dược phẩm, bao gồm các máy móc dùng để sản xuất thuốc và các thiết bị lọc.
4. Ngành sản xuất hóa chất
- Bình chứa hóa chất và thiết bị chịu ăn mòn: Inox 630 có khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường hóa chất, do đó được sử dụng trong các thiết bị lưu trữ hóa chất, bể chứa, các ống dẫn hóa chất, và các bộ phận máy móc trong ngành công nghiệp hóa chất.
5. Ngành hàng không và vũ trụ
- Chi tiết trong máy bay và tên lửa: Do tính chất bền bỉ và khả năng chịu nhiệt của inox 630, nó được sử dụng trong các bộ phận của máy bay và tên lửa, đặc biệt là những bộ phận chịu tải trọng cao và cần sự ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
6. Ngành sản xuất phụ kiện ô tô
- Bộ phận động cơ và các chi tiết xe hơi: Inox 630 cũng được sử dụng trong các chi tiết ô tô, bao gồm các bộ phận của động cơ, hệ thống xả và các chi tiết cần chịu nhiệt độ cao và chống ăn mòn.
7. Ngành điện tử và điện công nghiệp
- Các linh kiện điện tử và thiết bị điện: Inox 630 được sử dụng trong các linh kiện điện tử, mạch điện, và các thiết bị điện công nghiệp đòi hỏi độ bền cao, khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn.
8. Sản xuất vật liệu xây dựng
- Dụng cụ xây dựng và vật liệu xây dựng: Inox 630 cũng có thể được sử dụng trong các dụng cụ xây dựng và vật liệu xây dựng yêu cầu tính bền cao, khả năng chống mài mòn và sự ổn định trong điều kiện ngoài trời.
9. Ngành điện hạt nhân
- Thiết bị trong các nhà máy điện hạt nhân: Inox 630 có khả năng chống lại môi trường ăn mòn và chịu nhiệt độ cao, nên có thể được sử dụng trong các thiết bị trong ngành công nghiệp điện hạt nhân.
Inox 630 với đặc tính chống ăn mòn, độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống mài mòn, độ cứng cao, và độ bền lâu dài. Nó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như chế tạo máy móc, y tế, thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, ô tô, và điện tử.
KẾT LUẬN
Láp inox 630 phi 5mm là một vật liệu thép không gỉ có thành phần hợp kim đặc biệt, bao gồm Chromium, Nickel, và một số nguyên tố khác, mang lại tính chất vượt trội như khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt, và độ bền cao. Với đường kính nhỏ 5mm, inox 630 có thể được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao và khả năng gia công tốt.
Nhờ vào những đặc điểm nổi bật này, inox 630 phi 5mm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như chế tạo máy móc, sản xuất thiết bị y tế, ngành thực phẩm và dược phẩm, sản xuất hóa chất, cũng như trong các ngành công nghiệp khác như hàng không, ô tô, và điện tử.
, inox 630 phi 5mm là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi vật liệu có độ bền cao, khả năng chịu mài mòn, chống oxy hóa và dễ gia công, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt.
Công Ty TNHH MTV Vật Liệu Titan
Cung cấp Inox | Titan | Niken | Nhôm | Đồng | Thép
Hàng có sẵn – Giá cạnh tranh – Phục vụ tốt – Chất lượng Tốt
Mọi chi tiết xin liên hệ: toaninoxtitan@gmail.com
Website : https://kimloaiviet.com
Hotline 1: 0902 456 316 Mr Toàn
Hotline 2: 0936 304 304 Mr Toàn
Hotline 3: 0975 614 697 Mr Toàn
KIM LOẠI VIỆT VƯƠN CAO ĐỂ BAY XA